Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ARG Torneo A-] Deportivo Rincon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[ARG Torneo A-] Club Cipolletti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 | 0.0% |
Deportivo Rincon |
Chủ - Khách |
---|
Club CipollettiDeportivo Rincon |
Deportivo RinconClub Cipolletti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.64 | 3.00 | 4.80 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | X |
ARG D3FA | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Deportivo Rincon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
ARG D3FA | 28-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ARG D3FA | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.22 | 2.78 | 2.94 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
ARG D3FA | 14-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ARG D3FA | 07-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ARG D3FA | 30-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.54 | 3.30 | 5.10 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | T |
ARG D3FA | 23-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ARG D3FA | 16-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ARG D3FA | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.64 | 3.00 | 4.80 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | X |
ARG D3FA | 02-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Club Cipolletti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | |||||||||
ARG D3FA | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.19 | 2.94 | 3.10 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | H | ||
ARG D3FA | 14-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.00 | 3.00 | 3.15 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ARG D3FA | 07-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
ARG D3FA | 30-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 1.30 | 3.90 | 8.00 | 0.87 | 1.25 | 0.83 | H | ||
ARG D3FA | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ARG D3FA | 16-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.17 | 2.78 | 3.05 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ARG D3FA | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.64 | 3.00 | 4.80 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | X |
ARG D3FA | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | |||||||||
ARG D3FA | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Deportivo Rincon |
Deportivo Rincon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|