So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
1.00
2.25
0.80
2.14
3.10
3.00
Live
0.99
0.25
0.83
0.84
2
0.96
2.22
3.05
2.93
Run
0.62
0
1.25
2.12
0.5
0.27
5.20
1.23
8.50
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
0.85
2.25
1.00
2.20
3.20
3.10
Live
1.05
0.25
0.80
0.85
2
1.00
2.25
3.00
3.20
Run
0.52
0
1.55
5.10
0.5
0.13
9.50
1.11
15.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
0.95
0.98
2.25
0.82
2.03
3.10
3.30
Live
1.03
0.25
0.81
0.82
2
1.00
2.22
2.98
3.00
Run
0.64
0
1.25
1.78
0.5
0.38
7.50
1.11
12.00
188betSớm
0.90
0.25
0.94
1.01
2.25
0.81
2.14
3.10
3.00
Live
1.00
0.25
0.84
0.85
2
0.97
2.22
3.05
2.93
Run
0.49
0
1.53
2.12
0.5
0.29
5.10
1.24
8.30
SbobetSớm
0.92
0.25
0.90
1.00
2.25
0.80
2.12
2.94
3.02
Live
1.00
0.25
0.84
1.02
2.25
0.80
2.23
2.98
2.95
Run
0.61
0
1.29
1.07
0.5
0.75
3.65
1.57
4.70

Bên nào sẽ thắng?

Danubio FC
ChủHòaKhách
Centro Atletico Fenix
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Danubio FCSo Sánh Sức MạnhCentro Atletico Fenix
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-14] Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
153571319141420.0%
6042474150.0%
931591210733.3%
6411991366.7%
[URU Primera Division-15] Centro Atletico Fenix
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
153481117131520.0%
811651241612.5%
72326591028.6%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Danubio FC            
Chủ - Khách
Centro Atletico FenixDanubio FC
Danubio FCCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDanubio FC
Danubio FCCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDanubio FC
Centro Atletico FenixDanubio FC
Danubio FCCentro Atletico Fenix
Danubio FCCentro Atletico Fenix
Danubio FCCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDanubio FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D117-02-241 - 2
(1 - 1)
9 - 22.592.932.55T0.9200.90TT
URU D125-11-230 - 0
(0 - 0)
5 - 102.023.053.35H1.020.50.80TX
URU D123-04-232 - 1
(1 - 1)
2 - 42.663.052.40B1.0100.81BT
URU D108-10-221 - 1
(0 - 0)
8 - 42.022.963.50H1.020.50.80TH
URU D115-05-220 - 0
(0 - 0)
6 - 22.313.152.69H0.7701.05HX
URU D118-02-211 - 1
(0 - 0)
4 - 52.273.402.61H0.7801.04HX
URU D108-11-201 - 0
(0 - 0)
4 - 32.393.252.54T0.8500.97TX
URU D126-08-202 - 0
(0 - 0)
6 - 12.773.302.18T0.80-0.250.96TX
URU D116-10-191 - 1
(0 - 0)
1 - 52.173.402.73H0.950.250.81TX
URU D123-03-195 - 1
(2 - 1)
2 - 82.353.402.49B0.8500.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCLiverpool URU
Boston RiverDanubio FC
Danubio FCNacional Montevideo
Miramar Misiones FCDanubio FC
Cerro MontevideoDanubio FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Cerro LargoDanubio FC
Danubio FCDeportivo Maldonado
Danubio FCDeportivo Rayo Zuliano
Nacional MontevideoDanubio FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D128-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.673.202.31T1.0500.77TX
URU D121-07-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.143.103.05T0.890.250.93TT
URU D113-07-240 - 6
(0 - 3)
0 - 73.903.301.78B0.80-0.751.02BT
URU D107-07-242 - 3
(2 - 0)
2 - 42.503.002.57T0.8800.94TT
URU D122-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.333.002.77H0.7501.07HX
URU D116-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 11.933.203.45T0.930.50.89TX
URU D109-06-242 - 2
(0 - 1)
8 - 62.193.003.00H0.930.250.89TT
URU D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.243.152.81H1.020.250.80TX
CON CSA30-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.107.2013.50H0.922.250.90TX
URU D125-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.493.855.30B0.9410.88HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Centro Atletico Fenix            
Chủ - Khách
Centro Atletico FenixClub Atletico Progreso
CA PenarolCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDefensor Sporting Montevideo
Centro Atletico FenixCA River Plate
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixWanderers FC
Racing Club MontevideoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixCA Penarol
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixClub Atletico Progreso
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D127-07-241 - 1
(1 - 1)
4 - 22.233.202.791.020.250.80X
URU D121-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 31.493.805.300.9410.88X
URU D114-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 32.893.152.190.87-0.250.95T
URU D107-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 22.163.053.050.890.250.93X
URU D122-06-241 - 3
(1 - 1)
6 - 22.363.052.690.7901.03T
URU D116-06-243 - 1
(1 - 0)
4 - 32.333.052.760.7501.07T
URU D108-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 42.173.152.920.920.250.90T
URU D102-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 24.803.651.571.02-0.750.80X
URU D126-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.243.152.811.020.250.80X
URU D118-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 72.853.152.210.82-0.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Danubio FCSo sánh số liệuCentro Atletico Fenix
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem8XemXem3XemXem11XemXem36.4%XemXem7XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Centro Atletico Fenix
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem6XemXem4XemXem12XemXem27.3%XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Danubio FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem6XemXem7XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Centro Atletico Fenix
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem4XemXem12XemXem6XemXem18.2%XemXem12XemXem54.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem
12XemXem3XemXem6XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem1XemXem6XemXem3XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Danubio FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Centro Atletico Fenix
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Danubio FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Centro Atletico Fenix
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Danubio FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Centro Atletico Fenix
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Centro Atletico Fenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Danubio FC
Chấn thương
Án treo giò
Centro Atletico Fenix
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng20.0% [3]
  • [5] 33.3%Hòa26.7% [3]
  • [7] 46.7%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng13.3% [2]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [3]
  • [2] 13.3%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.13
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Danubio FC VS Centro Atletico Fenix ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues