Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] IL Hodd B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 17 | 1 | 0.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Ready |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 8 | 16 | 83.3% |
IL Hodd B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 03-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | B | ||||||||
NOR D4 | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | B | ||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 11 - 6 | 1.78 | 4.10 | 2.92 | B | 0.78 | 0.5 | 0.92 | B | T |
NOR D4 | 02-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 27-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ready |
Chủ - Khách |
---|
ReadySkjetten Fotball |
Funnefoss/VormsundReady |
ReadyTraff |
ReadySpjelkavik |
Molde BReady |
ReadyIL Hodd B |
SkedsmoReady |
ReadyLokomotiv Oslo |
Skjetten FotballReady |
ReadyFunnefoss/Vormsund |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
NOR D4 | 27-07-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 6 | 2.02 | 3.65 | 2.62 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | ||
NOR D4 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 11 - 6 | 1.78 | 4.10 | 2.92 | B | 0.78 | 0.5 | 0.92 | B | T |
NOR D4 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.49 | 3.85 | 2.04 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | X | ||
NOR D4 | 25-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 20-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 6 | 1.99 | 3.80 | 2.61 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 11-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
IL Hodd B |
IL Hodd B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 4 | 2 | 11 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|