Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZIM Premier League-] ZPC Kariba |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
[ZIM Premier League-] FC Platinum |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
ZPC Kariba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 14-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 20-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 23-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 05-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 18-05-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
ZIM LEG | 07-07-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
ZIM LEG | 04-11-17 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 17-06-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 03-09-16 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZPC Kariba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
ZIM LEG | 28-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 14-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 29-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Platinum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 10-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ZIM LEG | 28-07-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 25-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
ZIM LEG | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 14-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ZIM LEG | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 22-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
ZIM LEG | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZPC Kariba |
ZPC Kariba |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 04-09-2024 | Khách | Bikita Minerals FC | 4 ngày |
ZIM LEG | 11-09-2024 | Khách | Manica Diamond | 11 ngày |
ZIM LEG | 18-09-2024 | Chủ | GreenFuel | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 04-09-2024 | Chủ | Manica Diamond | 4 ngày |
ZIM LEG | 11-09-2024 | Khách | GreenFuel | 11 ngày |
ZIM LEG | 18-09-2024 | Chủ | Highlanders | 18 ngày |