Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UKR Youth-11] Veres Rivne U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 11 | 0.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | % |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | 7 | 16.7% |
[UKR Youth-9] Kryvbas U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 3 | 9 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | % |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 3 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 13 | 9 | 50.0% |
Veres Rivne U21 |
Chủ - Khách |
---|
Veres Rivne U21Kryvbas U21 |
Kryvbas U21Veres Rivne U21 |
Veres Rivne U21Kryvbas U21 |
Kryvbas U21Veres Rivne U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 16-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 31-03-23 | 5 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 09-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Veres Rivne U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 02-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 12-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 26-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 05-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kryvbas U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 02-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
UKR U21 | 24-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 18-05-24 | 6 - 1 (4 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 11-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 27-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
UKR U21 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Veres Rivne U21 |
Veres Rivne U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 23-08-2024 | Khách | Kolos Kovalivka U21 | 7 ngày |
UKR U21 | 30-08-2024 | Chủ | FC Livyi Bereh U21 | 14 ngày |
UKR U21 | 13-09-2024 | Khách | Polissya Zhytomyr U21 | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 23-08-2024 | Chủ | Inhulets Petrove U21 | 7 ngày |
UKR U21 | 30-08-2024 | Chủ | FC Shakhtar Donetsk U21 | 14 ngày |
UKR U21 | 13-09-2024 | Khách | FC Livyi Bereh U21 | 28 ngày |