Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[EST Women's Meistri Liiga-8] FC Lootos Polva (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 2 | 10 | 8 | 43 | 2 | 8 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 25 | 1 | 8 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 | 1 | 8 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 20 | 1 | 0.0% |
[EST Women's Meistri Liiga-4] Tammeka Tartu (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 0 | 7 | 25 | 35 | 18 | 4 | 46.2% |
7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 18 | 9 | 6 | 42.9% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 17 | 9 | 3 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | 6 | 33.3% |
FC Lootos Polva (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 29-03-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 15 - 1 | B | ||||||||
EST WD2 | 15-09-23 | 2 - 3 (1 - 3) | - | B | ||||||||
EST WD2 | 11-08-23 | 1 - 7 (0 - 4) | 4 - 9 | B | ||||||||
EST WD2 | 09-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 12-03-23 | 1 - 6 (0 - 3) | - | B | ||||||||
EST WD2 | 28-10-22 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
EST WD2 | 24-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
EST WD2 | 24-07-22 | 6 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | B | ||||||||
EST WD2 | 29-05-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-03-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Lootos Polva (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 03-08-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 8 - 0 | B | ||||||||
EST WD2 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
EST WD2 | 20-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
EST WD2 | 14-06-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 0 - 13 | B | ||||||||
EST WD2 | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
EST WD2 | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | B | ||||||||
EST WD2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | H | ||||||||
EST WD2 | 27-04-24 | 0 - 7 (0 - 6) | 3 - 5 | B | ||||||||
EST WD2 | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 11 | B | ||||||||
EST WD2 | 14-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tammeka Tartu (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | |||||||||
EST WD2 | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
EST WD2 | 06-07-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
EST WD2 | 15-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
EST WD2 | 07-06-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 12 - 5 | |||||||||
EST WD2 | 18-05-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | |||||||||
EST WD2 | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
EST WD2 | 05-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
EST WD2 | 27-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | |||||||||
Estonia cup (w) | 23-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Lootos Polva (w) |
FC Lootos Polva (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 18-08-2024 | Chủ | Viimsi JK (W) | 8 ngày |
EST WD2 | 24-08-2024 | Chủ | Tallinna FC Ararat (W) | 14 ngày |
EST WD2 | 29-08-2024 | Khách | FC Flora Tallinn (W) | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 24-08-2024 | Chủ | Viimsi JK (W) | 14 ngày |
EST WD2 | 31-08-2024 | Chủ | JK Tabasalu (W) | 21 ngày |
EST WD2 | 07-09-2024 | Khách | JK Tallinna Kalev (W) | 28 ngày |