So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Geita Gold
ChủHòaKhách
Singida Black Stars
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Geita GoldSo Sánh Sức MạnhSingida Black Stars
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • %So Sánh Đối Đầu%
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TZA Premier League-15] Geita Gold
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30510151838251516.7%
153661017151520.0%
15249821101413.3%
%
[TZA Premier League-7] Singida Black Stars
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
309912293636730.0%
15663171224740.0%
153391224121020.0%
%

Thành tích đối đầu

Geita Gold            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Geita Gold            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Singida Black Stars            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Geita GoldSo sánh số liệuSingida Black Stars
  • Tổng số ghi bàn
  • Trung bình ghi bàn
  • Tổng số mất bàn
  • Trung bình mất bàn
  • %TL thắng%
  • %TL hòa%
  • %TL thua%

Thống kê kèo châu Á

Geita Gold
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Singida Black Stars
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Geita Gold
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Singida Black Stars
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Geita Gold
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
Singida Black Stars
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
Chi tiết về HT/FT
Geita Gold
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
Singida Black Stars
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn thắng
Geita Gold
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
Singida Black Stars
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
3 trận sắp tới
Geita Gold
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Singida Black Stars
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Geita Gold
Chấn thương
Án treo giò
Singida Black Stars
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Geita Gold
Đội hình ()
Dự bị
Singida Black Stars
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng30.0% [9]
  • [10] 33.3%Hòa30.0% [9]
  • [15] 50.0%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng10.0% [3]
  • [6] 20.0%Hòa10.0% [3]
  • [6] 20.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    38 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    36
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.20
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [6] 54.55%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Geita Gold VS Singida Black Stars ngày 19-02-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues