Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 2-10] FC Imabari (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 29 | 14 | 10 | 11.8% |
8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | 6 | 12 | 12.5% |
9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 17 | 8 | 8 | 11.1% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | 3 | 0.0% |
[JPN Nadeshiko League 2-11] Tsukuba FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 2 | 12 | 8 | 36 | 11 | 11 | 17.6% |
9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 18 | 7 | 10 | 22.2% |
8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 18 | 4 | 11 | 12.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 12 | 8 | 33.3% |
FC Imabari (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Imabari (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
JWD2 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
JWD2 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
JWD2 | 06-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
JWD2 | 31-03-24 | 2 - 7 (0 - 3) | - | B | ||||||||
JWD2 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JWD2 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JW Cup | 25-11-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
JW Cup | 27-11-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JW Cup | 06-12-20 | 4 - 1 (2 - 0) | 10 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tsukuba FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
JWD2 | 20-04-24 | 6 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
JWD2 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
JWD2 | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
JWD2 | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 3.60 | 2.99 | 1.86 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | X | ||
JWD2 | 24-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
JWD2 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
JWD2 | 15-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
JWD2 | 08-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.82 | 3.60 | 3.40 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
JWD2 | 30-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
FC Imabari (w) |
FC Imabari (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 06-05-2024 | Khách | Kibi International University (W) | 3 ngày |
JWD2 | 11-05-2024 | Khách | Okayama Yunogo Belle (W) | 8 ngày |
JWD2 | 18-05-2024 | Chủ | Fukuoka AN (W) | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 06-05-2024 | Chủ | Diosa Izumo (W) | 3 ngày |
JWD2 | 11-05-2024 | Khách | Fujizakura Yamanashi (W) | 8 ngày |
JWD2 | 18-05-2024 | Chủ | Diavorosso Hiroshima (W) | 15 ngày |