[USA NWSL-7] Bay FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 1 | 11 | 25 | 32 | 25 | 7 | 40.0% |
10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 17 | 12 | 8 | 40.0% |
10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 15 | 13 | 6 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
[USA NWSL-1] Orlando Pride (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 14 | 6 | 0 | 36 | 12 | 48 | 1 | 70.0% |
10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 4 | 24 | 2 | 70.0% |
10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 8 | 24 | 1 | 70.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% |
Bay FC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Orlando Pride (W)Bay FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WD1 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bay FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WD1 | 13-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 1.69 | 3.70 | 3.90 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
USA WD1 | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.24 | 3.35 | 2.67 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
USA WD1 | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | 1.62 | 3.85 | 4.10 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
INT CF | 28-08-24 | 2 - 5 (2 - 2) | - | B | ||||||||
USA WD1 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | B | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 21-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
USA WD1 | 07-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | 2.64 | 3.40 | 2.23 | B | 0.76 | -0.25 | 1.00 | B | T |
USA WD1 | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Orlando Pride (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WD1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.85 | 3.55 | 3.35 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
USA WD1 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 11 | 4.10 | 3.50 | 1.69 | 0.86 | -0.75 | 0.90 | X | ||
USA WD1 | 01-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | 1.64 | 3.40 | 4.05 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
USA WD1 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
INT CF | 01-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
USA WD1 | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
USA WD1 | 30-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | 3.00 | 3.45 | 2.01 | 0.81 | -0.5 | 1.01 | T | ||
USA WD1 | 22-06-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Bay FC (w) |
Bay FC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 14 | 5 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA WD1 | 29-09-2024 | Khách | OL Reign Reign (W) | 9 ngày |
USA WD1 | 05-10-2024 | Khách | Gotham FC (W) | 15 ngày |
USA WD1 | 13-10-2024 | Chủ | Kansas City NWSL (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA WD1 | 28-09-2024 | Chủ | Houston Dash (W) | 8 ngày |
USA WD1 | 06-10-2024 | Chủ | Washington Spirit (W) | 16 ngày |
USA WD1 | 12-10-2024 | Khách | Portland Thorns FC (W) | 21 ngày |