So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

O.Higgins
ChủHòaKhách
Cobresal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
O.HigginsSo Sánh Sức MạnhCobresal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-] O.Higgins
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123714516.7%
[CHI Primera Division-] Cobresal
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123711516.7%

Thành tích đối đầu

O.Higgins            
Chủ - Khách
O.HigginsCobresal
CobresalO.Higgins
O.HigginsCobresal
CobresalO.Higgins
CobresalO.Higgins
O.HigginsCobresal
CobresalO.Higgins
O.HigginsCobresal
CobresalO.Higgins
O.HigginsCobresal
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D125-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 72.553.652.41H1.0000.88HX
CHI D110-05-231 - 0
(0 - 0)
7 - 31.893.603.45B0.890.50.93BX
CHI D121-10-221 - 0
(1 - 0)
6 - 02.163.352.94T0.920.250.90TX
CHI D115-05-222 - 0
(0 - 0)
10 - 21.883.503.55B0.880.50.94BX
CHI D126-10-212 - 3
(1 - 1)
4 - 41.683.504.15T0.880.750.94TT
CHI D116-07-211 - 1
(1 - 1)
2 - 52.283.252.66H1.060.250.76TX
CHI D104-12-201 - 1
(0 - 0)
4 - 21.863.453.45H0.860.50.96TX
CHI D108-10-200 - 2
(0 - 1)
4 - 71.823.503.50B0.820.51.00BX
CHI D103-08-192 - 1
(1 - 0)
6 - 22.073.353.15B0.820.251.06BT
CHI D119-04-192 - 0
(1 - 0)
3 - 11.803.603.75T1.030.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

O.Higgins            
Chủ - Khách
Univ CatolicaO.Higgins
O.HigginsAudax Italiano
O.HigginsUnion Espanola
Coquimbo UnidoO.Higgins
O.HigginsHuachipato
Union La CaleraO.Higgins
O.HigginsMunicipal Iquique
Universidad de ChileO.Higgins
O.HigginsPalestino
O.HigginsEverton CD
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D111-05-243 - 2
(3 - 1)
7 - 52.143.453.10B0.890.250.99BT
CHI D106-05-240 - 5
(0 - 2)
6 - 71.973.403.55B0.970.50.91BT
CHI D126-04-242 - 2
(1 - 1)
3 - 62.053.503.30H1.050.50.83TT
CHI D121-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 72.293.402.85B1.040.250.84BX
CHI D114-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.383.252.85H1.090.250.79TX
CHI D107-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 32.253.103.20T0.960.250.92TT
CHI D128-03-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.213.602.86B1.000.250.88BT
CHI D116-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 32.033.403.40B1.030.50.85BX
CHI D109-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 52.233.502.90B0.980.250.90BX
CHI D102-03-242 - 1
(1 - 1)
4 - 93.403.252.08T1.07-0.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Cobresal            
Chủ - Khách
Talleres CordobaCobresal
Everton CDCobresal
CobresalSao Paulo
CobresalColo Colo
Audax ItalianoCobresal
CobresalTalleres Cordoba
CobresalNublense
CobresalCD Copiapo S.A.
Sao PauloCobresal
Univ CatolicaCobresal
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CLA14-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.304.657.401.001.50.82X
CHI D112-05-243 - 3
(2 - 2)
6 - 61.624.154.500.830.751.05T
CON CLA09-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 34.653.701.631.01-0.750.81T
CHI D104-05-242 - 2
(1 - 2)
8 - 13.603.651.890.99-0.50.89T
CHI D130-04-240 - 1
(0 - 0)
13 - 12.123.503.100.870.251.01X
CON CLA25-04-240 - 2
(0 - 2)
12 - 73.103.152.090.98-0.250.84X
CHI D120-04-242 - 2
(1 - 2)
3 - 72.223.552.871.000.250.88T
CHI D115-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 81.813.803.801.040.750.84T
CON CLA11-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 41.176.1012.501.0320.79X
CHI D106-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 31.664.004.400.890.750.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

O.HigginsSo sánh số liệuCobresal
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 20Tổng số mất bàn17
  • 2.0Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

O.Higgins
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Cobresal
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
O.Higgins
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Cobresal
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
O.Higgins
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6132076
Chủ4120032
Khách2012044
Cobresal
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng33420710
Chủ1131046
Khách2211034
Chi tiết về HT/FT
O.Higgins
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300121005
Chủ100121002
Khách200000003
Cobresal
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100133022
Chủ100011021
Khách000122001
Thời gian ghi bàn thắng
O.Higgins
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2102201113
Chủ0001201001
Khách2101000112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1102200000
Chủ0001200000
Khách1101000000
Cobresal
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2113003223
Chủ0112001212
Khách2001002011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2112001110
Chủ0112000100
Khách2000001010
3 trận sắp tới
O.Higgins
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D101-06-2024KháchCobreloa6 ngày
Chile Cup12-06-2024KháchLautaro de Buin18 ngày
CHI D121-07-2024ChủCD Copiapo S.A.57 ngày
Cobresal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CLA29-05-2024KháchBarcelona SC(ECU)4 ngày
CHI D102-06-2024ChủUnion La Calera8 ngày
Chile Cup12-06-2024KháchProvincial Ovalle18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

O.Higgins
Chấn thương
Án treo giò
Cobresal
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

O.Higgins VS Cobresal ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues