So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

O.Higgins
ChủHòaKhách
Audax Italiano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
O.HigginsSo Sánh Sức MạnhAudax Italiano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-] O.Higgins
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123510516.7%
[CHI Primera Division-] Audax Italiano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612356516.7%

Thành tích đối đầu

O.Higgins            
Chủ - Khách
O.HigginsAudax Italiano
Audax ItalianoO.Higgins
Audax ItalianoO.Higgins
Audax ItalianoO.Higgins
O.HigginsAudax Italiano
O.HigginsAudax Italiano
Audax ItalianoO.Higgins
O.HigginsAudax Italiano
O.HigginsAudax Italiano
Audax ItalianoO.Higgins
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D103-09-232 - 1
(0 - 1)
6 - 32.273.452.87T1.030.250.85TT
Chile Cup03-07-230 - 2
(0 - 1)
7 - 62.093.252.98T0.850.250.97TX
CHI D113-03-232 - 2
(2 - 1)
3 - 82.303.352.59H0.8001.02HT
CHI D131-07-222 - 1
(0 - 0)
9 - 22.083.203.25B0.820.251.00BT
CHI D106-03-222 - 2
(0 - 1)
10 - 32.283.302.81H1.020.250.80TT
INT CF29-01-221 - 1
(1 - 1)
4 - 52.503.152.50H0.8800.88HX
CHI D130-08-211 - 0
(1 - 0)
4 - 41.773.354.20B1.020.750.80BX
CHI D105-04-210 - 0
(0 - 0)
2 - 82.183.102.94H0.970.250.85TX
CHI D106-02-210 - 0
(0 - 0)
7 - 51.993.353.15H0.990.50.83TX
CHI D115-10-202 - 1
(1 - 1)
6 - 22.373.352.51B0.8500.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

O.Higgins            
Chủ - Khách
O.HigginsUnion Espanola
Coquimbo UnidoO.Higgins
O.HigginsHuachipato
Union La CaleraO.Higgins
O.HigginsMunicipal Iquique
Universidad de ChileO.Higgins
O.HigginsPalestino
O.HigginsEverton CD
O.HigginsColo Colo
CD Copiapo S.A.O.Higgins
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D126-04-242 - 2
(1 - 1)
3 - 62.053.503.30H1.050.50.83TT
CHI D121-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 72.293.402.85B1.040.250.84BX
CHI D114-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.383.252.85H1.090.250.79TX
CHI D107-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 32.253.103.20T0.960.250.92TT
CHI D128-03-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.213.602.86B1.000.250.88BT
CHI D116-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 32.033.403.40B1.030.50.85BX
CHI D109-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 52.233.502.90B0.980.250.90BX
CHI D102-03-242 - 1
(1 - 1)
4 - 93.403.252.08T1.07-0.250.81TT
CHI D125-02-241 - 0
(1 - 0)
11 - 23.903.451.88T1.00-0.50.88TX
CHI D117-02-241 - 3
(0 - 2)
8 - 52.423.402.67T0.8401.04TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Audax Italiano            
Chủ - Khách
Audax ItalianoCobresal
CobreloaAudax Italiano
Audax ItalianoUnion La Calera
Everton CDAudax Italiano
Audax ItalianoCoquimbo Unido
Univ CatolicaAudax Italiano
Union EspanolaAudax Italiano
NublenseAudax Italiano
Universidad de ChileAudax Italiano
Audax ItalianoMunicipal Iquique
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D130-04-240 - 1
(0 - 0)
13 - 12.123.503.100.870.251.01X
CHI D122-04-240 - 3
(0 - 2)
4 - 12.033.403.401.030.50.85T
CHI D115-04-242 - 2
(1 - 1)
4 - 22.253.253.050.980.250.90T
CHI D106-04-242 - 0
(0 - 0)
16 - 61.843.503.950.840.51.04X
CHI D128-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 42.363.452.730.8001.08X
CHI D117-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.083.553.150.840.251.04X
CHI D109-03-243 - 0
(1 - 0)
6 - 22.353.502.700.8001.08T
CHI D102-03-241 - 2
(0 - 1)
11 - 42.033.303.501.030.50.85T
CHI D124-02-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.903.503.700.900.50.98X
CHI D119-02-242 - 3
(1 - 1)
4 - 52.073.453.250.820.251.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

O.HigginsSo sánh số liệuAudax Italiano
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

O.Higgins
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Audax Italiano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
O.Higgins
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
Audax Italiano
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
O.Higgins
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5122065
Chủ3120032
Khách2002033
Audax Italiano
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6031054
Chủ2020022
Khách4011032
Chi tiết về HT/FT
O.Higgins
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300121003
Chủ100121001
Khách200000002
Audax Italiano
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200024002
Chủ000012001
Khách200012001
Thời gian ghi bàn thắng
O.Higgins
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2101201112
Chủ0001201001
Khách2100000111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101200000
Chủ0001200000
Khách1100000000
Audax Italiano
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0102211101
Chủ0101011000
Khách0001200101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0102100000
Chủ0101000000
Khách0001100000
3 trận sắp tới
O.Higgins
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D111-05-2024KháchUniv Catolica6 ngày
CHI D119-05-2024KháchNublense14 ngày
CHI D126-05-2024ChủCobresal21 ngày
Audax Italiano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D112-05-2024ChủColo Colo7 ngày
CHI D119-05-2024ChủHuachipato14 ngày
CHI D126-05-2024KháchCD Copiapo S.A.21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

O.Higgins
Chấn thương
Án treo giò
Audax Italiano
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

O.Higgins VS Audax Italiano ngày 06-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues