So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0.5
1.03
0.80
2.25
1.00
1.79
3.45
3.95
Live
0.87
0.5
0.97
0.93
2.5
0.89
1.81
3.55
3.70
Run
0.66
0
1.21
3.12
1.5
0.14
1.02
9.90
26.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
1.03
2.5
0.78
1.75
3.50
3.90
Live
0.85
0.5
0.95
0.80
2.5
1.00
1.60
3.75
4.50
Run
0.65
0
1.20
4.90
1.5
0.13
1.04
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.76
0.5
1.00
1.01
2.5
0.75
1.76
3.35
3.95
Live
0.86
0.75
0.98
0.82
2.25
1.00
1.84
3.50
3.45
Run
0.62
0
1.28
4.16
1.5
0.12
1.04
6.60
150.00
188betSớm
0.80
0.5
1.04
0.81
2.25
1.01
1.79
3.45
3.95
Live
0.79
0.5
1.07
1.00
2.5
0.84
1.87
3.55
3.55
Run
0.67
0
1.23
3.12
1.5
0.16
1.02
9.80
26.00
SbobetSớm
0.80
0.5
1.02
1.03
2.5
0.77
1.80
3.24
3.90
Live
0.84
0.75
1.00
1.03
2.5
0.79
1.60
3.57
4.61
Run
1.28
0.25
0.62
2.77
1.5
0.22
1.03
7.00
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi
ChủHòaKhách
Gagra Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo TbilisiSo Sánh Sức MạnhGagra Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613234616.7%
[GEO Erovnuli Liga-] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402851266.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D116-04-240 - 2
(0 - 0)
5 - 63.753.751.76T0.84-0.750.98TX
GEO D121-10-230 - 1
(0 - 1)
8 - 3B
GEO D113-08-231 - 6
(1 - 4)
3 - 4T
GEO D106-05-230 - 0
(0 - 0)
8 - 4H
GEO D108-03-233 - 5
(1 - 2)
1 - 16.204.151.39T0.82-1.251.00TT
GEO D103-12-222 - 1
(1 - 0)
4 - 31.195.609.70T0.861.750.96TH
GEO D118-09-220 - 1
(0 - 0)
7 - 25.204.101.46T0.98-10.84HX
GEO D120-06-225 - 0
(1 - 0)
7 - 21.463.955.40T0.8510.91TT
GEO D123-04-221 - 0
(0 - 0)
5 - 11B
GEO SC21-02-212 - 2
(0 - 1)
5 - 2H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriDinamo Tbilisi
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D123-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.933.202.24B0.83-0.250.99BT
GEO D118-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4B
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 56.004.401.37H0.86-1.250.90BX
GEO D110-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 43.003.502.07T1.00-0.250.84TX
GEO D102-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 71.893.453.30H0.890.50.95TX
GEO D126-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 11.703.654.20H0.910.750.91TX
GEO D120-04-243 - 1
(1 - 1)
6 - 42.883.452.07B0.90-0.250.86BT
GEO D116-04-240 - 2
(0 - 0)
5 - 63.753.751.76T0.84-0.750.98TX
GEO D112-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 31.604.004.45H0.800.751.02TX
GEO D108-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.923.703.20B0.920.50.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D124-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.513.954.900.9610.86T
GEO D119-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 8
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 42.083.253.000.850.250.91X
GEO D110-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.173.552.790.940.250.90T
GEO D101-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5
GEO D127-04-240 - 1
(0 - 0)
14 - 1
GEO D121-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5
GEO D116-04-240 - 2
(0 - 0)
5 - 63.753.751.76T0.84-0.750.98TX
GEO D111-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 71.594.004.550.800.751.04T
GEO D107-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Dinamo TbilisiSo sánh số liệuGagra Tbilisi
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7320043
Chủ2210031
Khách5110012
Gagra Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4410051
Chủ1110021
Khách3300030
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111141003
Chủ111020000
Khách000121003
Gagra Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101003004
Chủ100002000
Khách001001004
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2114000202
Chủ1113000002
Khách1001000200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2113000101
Chủ1112000001
Khách1001000100
Gagra Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1124020013
Chủ0102010012
Khách1022010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1114010001
Chủ0102010000
Khách1012000001
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D103-08-2024ChủSamgurali Tskh63 ngày
GEO D103-08-2024KháchFC Telavi63 ngày
GEO D110-08-2024ChủTorpedo Kutaisi70 ngày
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D103-08-2024KháchDila Gori63 ngày
GEO D103-08-2024ChủDinamo Batumi63 ngày
GEO D110-08-2024KháchFC Kolkheti Poti70 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Gagra Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dinamo Tbilisi VS Gagra Tbilisi ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues