So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
1.05
0.90
3
0.96
3.25
3.95
2.05
Live
1.07
0
0.82
-
-
-
2.70
3.90
2.36
Run
0.14
-0.25
3.84
4.00
3.5
0.13
1.06
9.00
36.00
BET365Sớm
0.87
-0.5
1.03
0.88
3
0.98
3.30
3.80
1.95
Live
0.83
-0.25
1.07
1.00
3.25
0.85
2.70
3.80
2.30
Run
1.65
0
0.50
6.00
3.5
0.11
1.05
11.00
251.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.5
1.02
0.89
3
0.97
3.20
3.70
2.00
Live
0.86
-0.25
1.06
1.03
3.25
0.87
2.81
3.90
2.28
Run
0.14
-0.25
4.34
5.55
3.5
0.10
1.24
3.90
27.00
188betSớm
0.84
-0.5
1.06
0.91
3
0.97
3.25
3.95
2.05
Live
0.85
-0.25
1.07
-
-
-
2.75
3.90
2.33
Run
0.15
-0.25
4.00
4.16
3.5
0.14
1.06
9.00
41.00
SbobetSớm
0.90
-0.5
1.00
0.89
3
0.99
3.17
3.51
2.00
Live
0.86
-0.25
1.06
1.07
3.25
0.83
2.73
3.64
2.37
Run
0.35
-0.25
2.32
1.08
3.5
0.82
1.21
4.59
27.00

Bên nào sẽ thắng?

Sandefjord
ChủHòaKhách
Brann
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SandefjordSo Sánh Sức MạnhBrann
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-14] Sandefjord
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
215793135221423.8%
11524201817745.5%
1005511175160.0%
63211191150.0%
[NOR Eliteserien-4] Brann
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221174372740450.0%
11623151120554.5%
11551221620345.5%
63121181050.0%

Thành tích đối đầu

Sandefjord            
Chủ - Khách
BrannSandefjord
SandefjordBrann
BrannSandefjord
BrannSandefjord
SandefjordBrann
BrannSandefjord
SandefjordBrann
BrannSandefjord
BrannSandefjord
SandefjordBrann
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D116-05-242 - 1
(0 - 0)
6 - 31.335.708.20B0.891.50.99TX
NOR D129-10-231 - 1
(0 - 0)
2 - 74.104.151.77H0.90-0.750.98BX
NOR D108-05-230 - 0
(0 - 0)
14 - 11.295.909.40H1.031.750.85TX
NORC19-03-233 - 0
(3 - 0)
7 - 41.494.705.90B1.061.250.82BH
NOR D121-11-212 - 2
(2 - 1)
4 - 82.493.702.64H0.8801.00HT
NOR D115-08-213 - 2
(1 - 2)
2 - 42.353.253.15B1.000.250.88BT
NOR D101-11-203 - 3
(1 - 0)
7 - 132.753.302.31H0.84-0.251.04BT
NOR D112-07-203 - 1
(3 - 1)
5 - 51.803.404.00B0.800.51.08BT
NOR D123-09-181 - 1
(0 - 0)
10 - 01.345.209.00H1.001.50.88TX
NOR D129-04-180 - 1
(0 - 0)
3 - 53.703.451.91B0.94-0.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Sandefjord            
Chủ - Khách
Ham-KamSandefjord
SandefjordKristiansund BK
SandefjordStromsgodset
Sarpsborg 08Sandefjord
SandefjordHaugesund
SandefjordBodo Glimt
StromsgodsetSandefjord
SandefjordTromso IL
SandefjordHam-Kam
SandefjordFredrikstad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D101-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 62.063.753.35H1.060.50.82TX
NOR D125-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.664.204.20T0.820.751.06TX
NOR D109-08-242 - 2
(0 - 2)
7 - 62.354.002.68H0.8001.08HT
NOR D104-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 31.924.253.40B0.920.50.96BX
NOR D128-07-244 - 3
(3 - 1)
7 - 31.953.853.60T0.950.50.93TT
NOR D113-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 165.004.801.55T1.00-10.88HX
NOR D108-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.834.103.85H1.050.750.83TX
NOR D103-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 32.433.452.87B1.090.250.79BT
NOR D127-06-241 - 2
(1 - 1)
6 - 42.023.903.35B1.020.50.86BT
INT CF21-06-244 - 2
(1 - 0)
1 - 23.853.651.70T0.92-0.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Brann            
Chủ - Khách
BrannSarpsborg 08
Lokomotiv AstanaBrann
BrannLokomotiv Astana
FredrikstadBrann
BrannSaint Mirren
Saint MirrenBrann
StromsgodsetBrann
BrannGo Ahead Eagles
Go Ahead EaglesBrann
Sarpsborg 08Brann
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D101-09-241 - 3
(0 - 1)
10 - 11.435.406.000.851.251.03T
UEFA ECL29-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 83.503.601.860.96-0.50.86T
UEFA ECL22-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 41.314.957.400.961.50.86X
NOR D118-08-240 - 4
(0 - 1)
7 - 22.693.552.521.0000.88T
UEFA ECL15-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.274.907.600.911.50.91T
UEFA ECL08-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.823.402.120.92-0.250.90X
NOR D104-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 63.454.151.930.95-0.50.93T
UEFA ECL01-08-242 - 1
(1 - 1)
8 - 31.903.503.250.870.50.89T
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.953.553.050.950.50.81X
NOR D120-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 73.704.301.820.86-0.751.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

SandefjordSo sánh số liệuBrann
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sandefjord
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Brann
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sandefjord
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Brann
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem4XemXem20%XemXem14XemXem70%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem90%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sandefjord
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng49322920
Chủ23212612
Khách2611038
Brann
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng376221122
Chủ2431049
Khách13312713
Chi tiết về HT/FT
Sandefjord
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300155114
Chủ300102112
Khách000053002
Brann
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng701350013
Chủ301220002
Khách400130011
Thời gian ghi bàn thắng
Sandefjord
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1033223465
Chủ1022102253
Khách0011121212
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1031220412
Chủ1020100211
Khách0011120201
Brann
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2332114467
Chủ1012012123
Khách1320102344
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2312103023
Chủ1012002011
Khách1300101012
3 trận sắp tới
Sandefjord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D122-09-2024KháchTromso IL7 ngày
NOR D129-09-2024ChủRosenborg14 ngày
NOR D105-10-2024KháchKristiansund BK20 ngày
Brann
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D122-09-2024ChủBodo Glimt7 ngày
NOR D129-09-2024KháchHaugesund14 ngày
NOR D120-10-2024KháchRosenborg35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sandefjord
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng50.0% [11]
  • [7] 33.3%Hòa31.8% [11]
  • [9] 42.9%Bại18.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.5%Hòa22.7% [5]
  • [4] 19.0%Bại4.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    35 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.68
  • TB mất điểm
    1.23
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [4] 50.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sandefjord VS Brann ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues