Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kansallinen Liiga-8] Jyvaskylan Pallokerho (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 2 | 9 | 10 | 25 | 17 | 8 | 31.3% |
8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 17 | 4 | 8 | 12.5% |
8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | 13 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[FIN Kansallinen Liiga-7] Ilves Tampere (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 3 | 8 | 25 | 26 | 18 | 7 | 31.3% |
8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 13 | 7 | 7 | 25.0% |
8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 13 | 11 | 6 | 37.5% |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 16 | 83.3% |
Jyvaskylan Pallokerho (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 06-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | B | ||||||||
FIN WD1 | 29-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
FIN WD1 | 03-08-21 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | B | ||||||||
FIN WD1 | 29-06-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
FINWC | 18-01-20 | 3 - 3 (1 - 1) | - | H | ||||||||
FIN WD1 | 21-06-18 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.42 | 3.85 | 2.24 | T | 0.96 | 0 | 0.80 | T | T |
FIN WD1 | 31-05-18 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.11 | 3.65 | 2.69 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
FIN WD1 | 29-07-17 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
FIN WD1 | 24-05-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 1.85 | 3.70 | 2.95 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
FINWC | 20-04-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 11 | 12.00 | 8.00 | 1.10 | H | 0.91 | -2.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Jyvaskylan Pallokerho (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
FIN WD1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | B | ||||||||
FIN WD1 | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | T | ||||||||
FIN WD1 | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | B | ||||||||
FIN WD2 | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
FIN WD2 | 08-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
FIN WD2 | 30-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | T | ||||||||
FIN WD2 | 16-09-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
FIN WD2 | 09-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
FIN WD2 | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ilves Tampere (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 03-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | |||||||||
FIN WD1 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 3.10 | 3.65 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
FIN WD1 | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
FIN WD1 | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
FIN WD1 | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 15 | |||||||||
FIN WD1 | 07-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
FIN WD1 | 30-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
FIN WD1 | 16-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
FIN WD1 | 09-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
FIN WD1 | 03-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Jyvaskylan Pallokerho (w) |
Jyvaskylan Pallokerho (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 26-05-2024 | Khách | HJK Helsinki (W) | 8 ngày |
FIN WD1 | 09-06-2024 | Khách | PK-35 Vantaa (W) | 22 ngày |
FIN WD1 | 15-06-2024 | Chủ | KuPs (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 25-05-2024 | Chủ | KuPs (W) | 7 ngày |
FIN WD1 | 07-06-2024 | Chủ | HPS (W) | 20 ngày |
FIN WD1 | 15-06-2024 | Khách | PK-35 RY (W) | 28 ngày |