So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.90
3
0.90
2.30
3.75
2.40
Live
0.90
-0.5
0.90
0.90
3
0.90
3.10
3.90
1.83
Run
1.15
0
0.67
1.37
3.5
0.55
26.00
6.00
1.12

Bên nào sẽ thắng?

JK Welco Elekter
ChủHòaKhách
Viimsi MRJK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JK Welco ElekterSo Sánh Sức MạnhViimsi MRJK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-] JK Welco Elekter
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301591250.0%
[EST Esiliiga-] Viimsi MRJK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632114101150.0%

Thành tích đối đầu

JK Welco Elekter            
Chủ - Khách
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
JK Welco ElekterViimsi MRJK
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
JK Welco ElekterViimsi MRJK
JK Welco ElekterViimsi MRJK
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
JK Welco ElekterViimsi MRJK
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
JK Welco ElekterViimsi MRJK
JK Welco ElekterViimsi MRJK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D213-07-242 - 4
(2 - 3)
4 - 31.603.753.85T0.820.750.88TT
EST D207-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 42.943.801.94B0.88-0.50.94BX
Est WT19-02-228 - 1
(4 - 1)
7 - 4B
Est WT13-02-210 - 2
(0 - 2)
- B
EST D304-10-201 - 5
(0 - 2)
4 - 6B
EST D311-07-201 - 1
(1 - 1)
2 - 1H
EST D308-03-205 - 3
(2 - 1)
- T
EST D302-10-160 - 1
(0 - 0)
- T
EST D314-08-160 - 0
(0 - 0)
5 - 4H
EST D325-05-162 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

JK Welco Elekter            
Chủ - Khách
JK Welco ElekterFlora Tallinn II
Paide Linnameeskond BJK Welco Elekter
JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
JK Welco ElekterFlora Tallinn II
JK Welco ElekterJK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Ararat TTUJK Welco Elekter
JK Welco ElekterElva
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST CUP31-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 41.614.253.80H0.800.750.96TX
EST D227-07-241 - 2
(0 - 1)
1 - 55.005.101.37T0.82-1.50.94BX
EST D220-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 112.323.902.32H0.9100.91HX
EST D213-07-242 - 4
(2 - 3)
4 - 31.603.753.85T0.820.750.88TT
EST D206-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 53.054.101.82H0.97-0.50.79BT
EST D229-06-245 - 2
(1 - 1)
8 - 6T
EST D214-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 102.023.902.71H0.830.250.93TX
EST D202-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.195.707.20H0.9220.78TX
EST D230-05-241 - 3
(1 - 2)
4 - 1T
EST D226-05-242 - 2
(2 - 2)
7 - 71.953.702.97H0.950.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 6 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Viimsi MRJK            
Chủ - Khách
Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B
Viimsi MRJKHarju JK Laagri
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
Tallinna FC Levadia BViimsi MRJK
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II
Viimsi MRJKFC Kuressaare
Viimsi MRJKHarju JK Laagri
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D227-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4
EST D220-07-244 - 4
(0 - 1)
6 - 4
EST D213-07-242 - 4
(2 - 3)
4 - 31.603.753.85T0.820.750.88TT
EST D210-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 42.783.702.050.95-0.250.81H
EST D206-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3
EST D229-06-240 - 3
(0 - 0)
4 - 1
EST D216-06-243 - 1
(2 - 0)
5 - 11.146.7010.500.972.250.79T
EST CUP12-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.763.752.030.93-0.250.83X
EST D202-06-242 - 2
(1 - 1)
3 - 22.533.502.140.75-0.250.95T
EST D230-05-240 - 5
(0 - 0)
1 - 9

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

JK Welco ElekterSo sánh số liệuViimsi MRJK
  • 21Tổng số ghi bàn24
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

JK Welco Elekter
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Viimsi MRJK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
JK Welco Elekter
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Viimsi MRJK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
JK Welco Elekter
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22421155
Chủ2121053
Khách01211102
Viimsi MRJK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng02511911
Chủ0131178
Khách0120023
Chi tiết về HT/FT
JK Welco Elekter
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng520030001
Chủ210020001
Khách310010000
Viimsi MRJK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400110102
Chủ200110002
Khách200000100
Thời gian ghi bàn thắng
JK Welco Elekter
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5634515254
Chủ0112314033
Khách5522201221
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5321201001
Chủ0111201001
Khách5210000000
Viimsi MRJK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3414245787
Chủ2312021552
Khách1102224235
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3302222320
Chủ2201010310
Khách1101212010
3 trận sắp tới
JK Welco Elekter
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D217-08-2024KháchHarju JK Laagri7 ngày
EST D220-08-2024KháchTallinna FC Ararat TTU10 ngày
EST D224-08-2024ChủElva14 ngày
Viimsi MRJK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D217-08-2024ChủElva7 ngày
EST D220-08-2024ChủTabasalu Charma10 ngày
EST D225-08-2024KháchPaide Linnameeskond B15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

JK Welco Elekter
Chấn thương
Án treo giò
Viimsi MRJK
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

JK Welco Elekter VS Viimsi MRJK ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues