So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.90
-2
0.90
0.93
3.75
0.88
6.00
5.00
1.33
Live
0.80
-3
1.00
1.00
4.25
0.80
12.00
9.00
1.13
Run
0.50
-0.25
1.50
2.45
6.5
0.30
51.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.08
-0.25
0.68
0.96
5.5
0.80
37.00
5.90
1.05
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.59
-0.25
1.12
1.85
5.5
0.34
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond B
ChủHòaKhách
Harju JK Laagri
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide Linnameeskond BSo Sánh Sức MạnhHarju JK Laagri
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 6B
    6T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-] Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105716316.7%
[EST Esiliiga-] Harju JK Laagri
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111861366.7%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond B            
Chủ - Khách
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri
Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond B
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D216-06-246 - 0
(3 - 0)
10 - 1B
EST D205-05-242 - 8
(2 - 3)
3 - 1114.007.901.08B0.84-2.50.92BT
EST D211-09-222 - 4
(1 - 1)
6 - 72.754.001.97B0.79-0.50.97BT
EST D204-07-224 - 1
(2 - 1)
7 - 2B
EST D219-05-225 - 0
(1 - 0)
- 1.754.203.20B0.930.750.89BT
EST D203-03-221 - 5
(0 - 3)
- 1.724.203.35B0.890.750.93BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond B            
Chủ - Khách
Tallinna FC Levadia BPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
ElvaPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BFlora Tallinn II
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BJK Welco Elekter
Tallinna FC Ararat TTUPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D231-08-242 - 1
(0 - 1)
13 - 2B
EST D225-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 96.405.201.24B0.80-1.750.90BX
EST D220-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 01.584.453.85B0.9610.80BT
EST D217-08-242 - 4
(1 - 2)
4 - 6B
EST D211-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.804.253.05B0.800.50.96BX
EST D205-08-241 - 3
(1 - 2)
18 - 12.043.852.70T0.830.250.99TT
EST D227-07-241 - 2
(0 - 1)
1 - 55.005.101.37B0.82-1.50.94BX
EST D220-07-243 - 0
(3 - 0)
4 - 3B
EST D213-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 93.304.401.62T0.90-0.750.80TX
EST D207-07-243 - 5
(1 - 4)
9 - 12.704.301.94T0.82-0.50.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Harju JK Laagri            
Chủ - Khách
ElvaHarju JK Laagri
Harju JK LaagriTallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev IIHarju JK Laagri
Harju JK LaagriJK Welco Elekter
Harju JK LaagriFC Nomme United
Flora Tallinn IIHarju JK Laagri
Transfer WiseHarju JK Laagri
Harju JK LaagriTallinna FC Ararat TTU
Kose IIHarju JK Laagri
Harju JK LaagriTabasalu Charma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D231-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 9
EST D224-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 5
EST D221-08-242 - 6
(1 - 3)
1 - 107.105.901.230.96-1.750.80T
EST D217-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 21.404.755.100.901.250.92X
EST CUP14-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 7
EST D210-08-241 - 3
(1 - 1)
4 - 23.204.101.770.80-0.750.96T
EST CUP07-08-240 - 15
(0 - 8)
-
EST D203-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 5
EST CUP31-07-240 - 26
(0 - 14)
0 - 5
EST D227-07-245 - 1
(0 - 1)
10 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 67%

Paide Linnameeskond BSo sánh số liệuHarju JK Laagri
  • 16Tổng số ghi bàn66
  • 1.6Trung bình ghi bàn6.6
  • 25Tổng số mất bàn8
  • 2.5Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Harju JK Laagri
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem480.0%120.0%Xem
Paide Linnameeskond B
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Harju JK Laagri
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
421150.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Paide Linnameeskond B
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng54221136
Chủ2111042
Khách3311194
Harju JK Laagri
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng122251821
Chủ0101276
Khách112131115
Chi tiết về HT/FT
Paide Linnameeskond B
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310001009
Chủ100000004
Khách210001005
Harju JK Laagri
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510230010
Chủ210010000
Khách300220010
Thời gian ghi bàn thắng
Paide Linnameeskond B
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3334323305
Chủ0212112104
Khách3122211201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2223112003
Chủ0211001003
Khách2012111000
Harju JK Laagri
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng83310727101116
Chủ60163026510
Khách2324425466
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng8234202210
Chủ6013001100
Khách2221201110
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D219-09-2024ChủElva5 ngày
EST D222-09-2024KháchJK Welco Elekter8 ngày
EST D228-09-2024KháchViimsi MRJK14 ngày
Harju JK Laagri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D219-09-2024ChủViimsi MRJK5 ngày
EST D223-09-2024ChủJK Tallinna Kalev II9 ngày
EST D228-09-2024KháchTallinna FC Levadia B14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paide Linnameeskond B
Chấn thương
Án treo giò
Harju JK Laagri
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Paide Linnameeskond B VS Harju JK Laagri ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues