Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -0.25 0.8 1 -0.25 0.8 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 3.6 3 2 3.6 3 2 |
Live | 1 -0.25 0.8 1 -0.25 0.8 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 3.6 3 2 3.6 3 2 |
12 0:1 | 0.95 -0.25 0.85 0.75 -0.25 -0.95 | 0.95 2.5 0.85 0.95 3.5 0.85 | 3.25 3.75 2 7 5 1.36 |
HT 0:1 | 1 0.25 0.8 -0.95 0.25 0.75 | 0.95 2.5 0.85 0.92 2.5 0.87 | 6 3.75 1.57 6.5 3.75 1.53 |
70 1:1 | 0.67 0.75 -0.87 0.82 0 0.97 | -0.93 2.5 0.72 0.75 2.5 -0.95 | 4.5 2 2.87 3.75 1.8 4 |
86 1:2 | -0.8 0 0.62 -0.93 0 0.72 | -0.41 2.5 0.3 -0.39 3.5 0.27 | 7.5 1.28 6 41 8 1.08 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Onsala BK Sự kiện chính Jonkopings Sodra IF
1
Phút
2
94'
Lukas Eek
88'
Lukas Eek
ville hilvenius
sebastian parker
84'
81'
Gustav Sahlin
milian sipos
77'
Jacob shamoun
anmar kiwarkis
Alfons Nygaard
hugo lindstrom
73'
hampus ekdahl
william berglund
73'
Victor Andersson
71'
71'
Alexander·Eriksson
hugo bjornberg
Johan jarnvik
62'
46'
isaac ellbring
Dženis Kozica
46'
Daniel Strandsater
linus lyck
46'
Lukas Eek
antonio jankulovski
Felix Wennergrund
41'
13'
Leo Jonsson
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Sút trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 5Sút không trúng5
- 67Tấn công nguy hiểm38
- 3Góc4
- 109Tấn công76
- 61TL kiểm soát bóng39
- 1Thẻ vàng2
- 1Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 2 | 10 | Bàn thắng | 10 |
8 | Bàn thua | 4 | 17 | Bàn thua | 12 |
5.33 | Phạt góc | 4.67 | 5.30 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Onsala BKTỷ lệ ghi bàn thắngJonkopings Sodra IF
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 5
- 11
- 10
- 11
- 14
- 11
- 10
- 11
- 0
- 11
- 5
- 6
- 19
- 11
- 19
- 6
- 10
- 11
- 10