So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

CS Mioveni
ChủHòaKhách
Corvinul Hunedoara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS MioveniSo Sánh Sức MạnhCorvinul Hunedoara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-5] CS Mioveni
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1996420933547.4%
1053214718750.0%
94326215444.4%
612346516.7%
[ROM Liga II-3] Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
191144301637357.9%
1072119623170.0%
9423111014544.4%
64111261366.7%

Thành tích đối đầu

CS Mioveni            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraCS Mioveni
Corvinul HunedoaraCS Mioveni
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D220-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 112.313.002.82B1.060.250.76BH
ROM D202-10-230 - 2
(0 - 0)
5 - 21.703.504.05T0.910.750.91TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

CS Mioveni            
Chủ - Khách
CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Gloria BuzauCS Mioveni
CS MioveniFC Unirea 2004 Slobozia
Corvinul HunedoaraCS Mioveni
CS MioveniACS Viitorul Selimbar
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
CS MioveniGloria Buzau
FC Unirea 2004 SloboziaCS Mioveni
CSM SlatinaCS Mioveni
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D202-05-243 - 1
(3 - 0)
3 - 62.763.002.35T1.0600.76TT
ROM D228-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.753.154.35B1.000.750.82BX
ROM D224-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.813.052.30B0.74-0.251.02BX
ROM D220-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 112.313.002.82B1.060.250.76BH
ROM D215-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.302.842.97H1.040.250.78TX
ROM D210-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 12.043.103.25H0.780.250.98TH
ROM D204-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.513.002.58H0.8800.94HH
ROM D230-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.183.102.93B0.970.250.85BX
ROM D216-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.892.962.29H0.75-0.251.01BX
ROM D211-03-242 - 0
(0 - 0)
2 - 62.683.202.31T1.0500.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
Gloria BuzauCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraCS Mioveni
Corvinul HunedoaraFC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea CiucCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFC Unirea 2004 Slobozia
ACS Viitorul SelimbarCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraCFR Cluj
Corvinul HunedoaraGloria Buzau
FC Unirea 2004 SloboziaCorvinul Hunedoara
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D229-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 31.983.203.300.980.50.84T
ROM D225-04-242 - 2
(0 - 2)
6 - 22.073.153.100.820.251.00T
ROM D220-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 112.313.002.82B1.060.250.76BH
ROMC17-04-243 - 1
(1 - 1)
6 - 31.833.353.900.830.51.05T
ROM D213-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.313.202.670.7701.05T
ROM D210-04-241 - 0
(1 - 0)
11 - 31.943.103.550.940.50.82X
ROM D206-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.603.102.410.9900.83X
ROMC02-04-244 - 0
(1 - 0)
4 - 34.903.701.591.01-0.750.81T
ROM D228-03-241 - 1
(0 - 0)
8 - 02.213.002.970.950.250.87H
ROM D216-03-243 - 1
(0 - 0)
5 - 72.513.102.510.8800.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

CS MioveniSo sánh số liệuCorvinul Hunedoara
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Mioveni
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem12XemXem2XemXem10XemXem50%XemXem4XemXem16.7%XemXem15XemXem62.5%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem70%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem13XemXem2XemXem8XemXem56.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
CS Mioveni
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem11XemXem3XemXem10XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Corvinul Hunedoara
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem12XemXem7XemXem4XemXem52.2%XemXem12XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem4XemXem1XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CS Mioveni
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5201032
Chủ2101031
Khách3100001
Corvinul Hunedoara
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1321073
Chủ0211043
Khách1110030
Chi tiết về HT/FT
CS Mioveni
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100011023
Chủ100010011
Khách000001012
Corvinul Hunedoara
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210121000
Chủ200110000
Khách010011000
Thời gian ghi bàn thắng
CS Mioveni
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110000020
Chủ1110000010
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000020
Chủ1000000010
Khách0000000010
Corvinul Hunedoara
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0322011001
Chủ0211011001
Khách0111000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0311010000
Chủ0201010000
Khách0110000000
3 trận sắp tới
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Corvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

CS Mioveni
Chấn thương
Án treo giò
Corvinul Hunedoara
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng57.9% [11]
  • [6] 31.6%Hòa21.1% [11]
  • [4] 21.1%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng21.1% [4]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.84
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

CS Mioveni VS Corvinul Hunedoara ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues