Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN Women's Super League-] Jiangsu Wuxi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 5 | 7 | 33.3% |
[CHN Women's Super League-] Shaanxi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
Jiangsu Wuxi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 04-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
CWPL | 26-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 4.75 | 3.50 | 1.54 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | X |
CWPL | 15-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CWPL | 07-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CWPL | 22-10-14 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
CWPL | 31-05-14 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CWPL | 02-06-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CWPL | 04-09-12 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CWPL | 06-06-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Jiangsu Wuxi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
CWPL | 12-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | 1.38 | 3.75 | 6.30 | T | 0.71 | 1 | 0.99 | T | T |
CWPL | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 1.71 | 3.15 | 4.00 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
CWPL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
CWPL | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 10.00 | 5.30 | 1.16 | B | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | X |
CWPL | 14-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
CWPL | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.44 | 3.65 | 5.50 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
CWPL | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 4.90 | 3.95 | 1.44 | T | 0.90 | -1 | 0.80 | T | X |
CWPL | 02-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 12.00 | 6.30 | 1.10 | B | 0.95 | -2 | 0.75 | B | X |
CWPL | 25-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 4.65 | 3.85 | 1.49 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%
Shaanxi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
CWPL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CWPL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
CWPL | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
CWPL | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.03 | 3.20 | 2.90 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
CWPL | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
CWPL | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.58 | 3.60 | 4.20 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CWPL | 23-03-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | 1.05 | 7.80 | 14.50 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T | ||
Chinese STU | 05-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.02 | 8.70 | 17.50 | 0.92 | 2.75 | 0.78 | X | ||
CWPL | 02-12-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | 2.79 | 2.99 | 2.19 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Jiangsu Wuxi (w) |
Jiangsu Wuxi (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 23-06-2024 | Khách | Guangdong Meizhou (W) | 8 ngày |
CWPL | 30-06-2024 | Chủ | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 15 ngày |
CWPL | 28-07-2024 | Khách | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 43 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 22-06-2024 | Chủ | Wuhan Jianghan (W) | 7 ngày |
CWPL | 29-06-2024 | Chủ | Shanghai RCB (W) | 14 ngày |
CWPL | 27-07-2024 | Khách | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 42 ngày |