Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN Women's Super League-] Hainan Qiongzhong (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 27 | 0 | 0.0% |
[CHN Women's Super League-] Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
Hainan Qiongzhong (w) |
Chủ - Khách |
---|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hainan Qiongzhong (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hainan Qiongzhong (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 25-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
CWPL | 18-08-24 | 6 - 3 (2 - 2) | 9 - 5 | 1.29 | 4.45 | 6.70 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | T |
CWPL | 11-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
CWPL | 04-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
CWPL | 27-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 19 - 2 | 2.04 | 3.00 | 3.05 | B | 0.79 | 0.25 | 0.91 | B | T |
CWPL | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
CWPL | 22-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CWPL | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | 1.29 | 5.00 | 6.70 | B | 0.87 | 1.5 | 0.89 | B | X |
CWPL | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.85 | 2.83 | 3.90 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
CWPL | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 9.80 | 4.25 | 1.16 | 0.81 | -1.5 | 0.79 | X | ||
CWPL | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.07 | 3.10 | 2.89 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CWPL | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 5.80 | 4.35 | 1.39 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
CWPL | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | 1.05 | 7.40 | 15.00 | 0.75 | 2.25 | 0.95 | H | ||
CWPL | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 1.76 | 3.25 | 3.65 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
CWPL | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
CWPL | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.67 | 3.20 | 4.15 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | |||
CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Hainan Qiongzhong (w) |
Hainan Qiongzhong (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 14-09-2024 | Chủ | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 6 ngày |
CWPL | 21-09-2024 | Chủ | Changchun Masses Properties (W) | 13 ngày |
CWPL | 28-09-2024 | Khách | Henan Wanxianshan (W) | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 15-09-2024 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 7 ngày |
CWPL | 22-09-2024 | Chủ | Shandong Ticai (W) | 14 ngày |
CWPL | 28-09-2024 | Khách | Shanghai RCB (W) | 20 ngày |