Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.93 0.5 0.83 -0.93 0.5 0.83 | 0.88 2.25 -0.98 0.88 2.25 -0.98 | 3.25 2 3.75 3.25 2 3.75 |
Live | -0.93 0.5 0.83 -0.93 0.5 0.83 | 0.88 2.25 -0.98 0.88 2.25 -0.98 | 3.25 2 3.75 3.25 2 3.75 |
08 1:0 | 0.92 0.25 0.92 0.9 0.25 0.95 | -0.98 3.25 0.82 0.8 3 -0.95 | 1.36 4.5 9 1.33 4.75 9.5 |
HT 1:0 | 0.95 -0.5 0.9 0.97 -0.5 0.87 | 0.97 2.25 0.87 1 2.25 0.85 | 1.9 3.1 4.75 1.95 3 4.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Red Bull Bragantino4-2-3-14-2-3-1Athletico Paranaense
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Red Bull Bragantino Sự kiện chính Athletico Paranaense
1
Phút
0
95'
Gabriel Girotto
95'
92'
Pablo Felipe
Pedro Henrique
88'
88'
Tomas Cuello
87'
Mateo Gamarra
86'
Kaique Rocha
Ramires
Juninho Capixaba
78'
Matheus Fernandes
Raul
78'
78'
Julimar·Silva Oliveira Junior
Christian
70'
Agustín Canobbio
60'
Nikão
Bruno Zapelli
60'
Gonzalo Mastriani
Lucas Di Yorio
H. Mosquera
Thiago Borbas
57'
Douglas Mendes
Hélinho
57'
56'
Christian
45'
Tomas Cuello
Leonardo Godoy
45'
Pablo Felipe
Erick Luis Conrado Carvalho
Lucão
Lincoln
52'
Cleiton
51'
Cleiton
49'
Eduardo Santos
18'
Raul
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 93Tấn công110
- 0Penalty0
- 2Góc11
- 3Sút trúng7
- 2Thẻ vàng7
- 1Thẻ đỏ0
- 44Tấn công nguy hiểm77
- 9Sút không trúng10
- 35TL kiểm soát bóng65
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 2 | 17 | Bàn thắng | 9 |
4 | Bàn thua | 4 | 11 | Bàn thua | 12 |
6.00 | Phạt góc | 8.00 | 4.50 | Phạt góc | 7.70 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 0 |
Red Bull BragantinoTỷ lệ ghi bàn thắngAthletico Paranaense
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 30
- 0
- 5
- 0
- 10
- 18
- 5
- 18
- 15
- 12
- 10
- 0
- 10
- 18
- 5
- 0
- 5
- 24
- 5
- 12