Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.86 1.25 -0.96 0.86 1.25 -0.96 | 0.95 2.5 0.95 0.95 2.5 0.95 | 4.75 1.36 8.5 4.75 1.36 8.5 |
Live | 0.86 1.25 -0.96 0.86 1.25 -0.96 | 0.95 2.5 0.95 0.95 2.5 0.95 | 4.75 1.36 8.5 4.75 1.36 8.5 |
05 0:1 | 0.97 1.25 0.87 0.8 1.25 -0.95 | 0.9 2.25 0.95 0.9 3.25 0.95 | 1.4 4.33 8.5 2.05 3.5 3.4 |
HT 0:1 | 0.85 0.75 1 0.82 0.75 -0.98 | 0.87 2.25 0.97 0.85 2.25 1 | 3.4 2.87 2.3 3.4 2.87 2.37 |
60 1:1 | 0.77 0.5 -0.91 0.95 0.5 0.9 | 0.97 2 0.87 -0.98 3 0.82 | 4.5 2.87 2.05 1.9 2.3 9.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
CR Flamengo4-4-24-5-1Cuiaba
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
CR Flamengo Sự kiện chính Cuiaba
1
Phút
1
93'
Guilherme Miranda·Madruga Gomes
89'
Guilherme Miranda·Madruga Gomes
Denilson Alves Borges
89'
Eliel Chrystian
Jonathan Cafú
Matheus Gonçalves
Werton
83'
Carlos Moisés de Lima
Lorran Lucas Pereira de Sousa
83'
74'
Bruno Alves
Rikelme Hernandes Amorim Rocha
Pedro Guilherme Abreu Dos Santos
60'
55'
Derik Lacerda
55'
Clayson
Derik Lacerda
50'
Ramon
Werton
Allan
45'
Lorran Lucas Pereira de Sousa
Bruno Henrique
39'
Pedro Guilherme Abreu Dos Santos
18'
6'
Derik Lacerda
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 64Tấn công nguy hiểm17
- 10Sút trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 10Sút không trúng4
- 66TL kiểm soát bóng34
- 0Penalty0
- 7Góc0
- 142Tấn công83
- 1Thẻ vàng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 2 | 23 | Bàn thắng | 15 |
3 | Bàn thua | 2 | 6 | Bàn thua | 7 |
6.67 | Phạt góc | 3.00 | 7.50 | Phạt góc | 3.60 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 4 | Thẻ đỏ | 2 |
CR FlamengoTỷ lệ ghi bàn thắngCuiaba
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 14
- 15
- 14
- 10
- 7
- 5
- 21
- 15
- 7
- 0
- 7
- 10
- 7
- 10
- 7
- 10
- 0
- 25
- 14