Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 0.5 0.85 -0.95 0.5 0.85 | 0.8 2 -0.91 0.8 2 -0.91 | 3.5 2 3.7 3.5 2 3.7 |
Live | -0.95 0.5 0.85 -0.95 0.5 0.85 | 0.8 2 -0.91 0.8 2 -0.91 | 3.5 2 3.7 3.5 2 3.7 |
08 0:1 | 0.8 0.5 -0.95 0.87 0.75 0.97 | 1 2 0.85 1 3 0.85 | 1.8 3.25 5 3.2 3.4 2.25 |
14 1:1 | 0.85 0.75 1 -0.95 0.75 0.8 | 0.8 2.75 -0.95 0.8 3.75 -0.95 | 3.1 3.25 2.3 1.72 3.25 5.5 |
41 1:2 | -0.98 0.5 0.82 0.85 0.5 1 | -0.95 3.25 0.8 -0.95 4.25 0.8 | 2 2.5 6 4.5 3 2 |
HT 1:2 | 0.92 0.5 0.92 0.9 0.5 0.95 | -0.87 4.25 0.72 -0.89 4.25 0.75 | |
78 1:2 | 0.57 0 -0.69 -0.61 0.25 0.5 | -0.65 4.5 0.52 -0.65 3.5 0.52 | 4.33 1.44 6.5 41 4 1.25 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Cruzeiro Esporte Clube4-2-3-14-2-3-1Fortaleza
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Cruzeiro Esporte Clube Sự kiện chính Fortaleza
1
Phút
2
Joao Marcelo·Messias Ferreira
97'
90'
João Ricardo
Vitor Hugo Amorim de Assis
Lucas Romero
85'
77'
Pedro Rocha
Breno
77'
Luis Eduardo Marques dos Santos
Marinho
Lucas Silva
Matheus Henrique
69'
Arthur Gomes
Lautaro·Diaz
69'
Lautaro·Diaz
67'
64'
Moisés
Renato Kayzer
64'
José Welison
Matheus Rossetto
Juan Dinenno
Kaio Jorge
59'
Zé Ivaldo
58'
Wesley
William
45'
Juan Dinenno
49'
49'
Yago Pikachu
42'
Renato Kayzer
35'
Kervin Andrade
Pedro Augusto
32'
Breno
29'
Marinho
Matheus Henrique
15'
9'
Breno
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 68TL kiểm soát bóng32
- 4Thẻ vàng4
- 7Sút trúng4
- 61Tấn công nguy hiểm24
- 5Góc1
- 0Penalty0
- 137Tấn công75
- 0Thẻ đỏ0
- 8Sút không trúng7
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 6 | 15 | Bàn thắng | 13 |
1 | Bàn thua | 2 | 9 | Bàn thua | 12 |
4.67 | Phạt góc | 5.67 | 5.40 | Phạt góc | 5.20 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 4 |
Cruzeiro Esporte ClubeTỷ lệ ghi bàn thắngFortaleza
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 9
- 16
- 22
- 11
- 0
- 16
- 4
- 5
- 13
- 16
- 9
- 5
- 4
- 11
- 9
- 16
- 4
- 5
- 26
- 0