So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0
1.11
0.85
2
1.01
2.40
3.20
2.86
Live
0.86
0
1.03
0.96
2
0.90
2.69
2.76
2.85
Run
1.13
0
0.76
4.16
2.5
0.12
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.78
0
1.10
0.85
2
1.00
2.40
3.25
2.80
Live
0.85
0
1.00
0.97
2
0.87
2.70
2.88
3.00
Run
1.35
0
0.62
10.00
2.5
0.05
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.75
0
1.12
0.82
2
1.02
2.33
3.00
2.80
Live
0.87
0
1.03
0.99
2
0.89
2.55
2.88
2.77
Run
1.05
0
0.85
4.00
2.5
0.17
1.25
3.90
25.00
188betSớm
0.79
0
1.12
0.86
2
1.02
2.40
3.20
2.86
Live
0.87
0
1.03
0.96
2
0.92
2.69
2.78
2.85
Run
1.29
0
0.67
5.55
2.5
0.08
1.23
4.65
18.50
SbobetSớm
0.78
0
1.11
0.86
2
1.00
2.38
2.90
2.80
Live
0.91
0
0.99
0.98
2
0.90
2.60
2.89
2.70
Run
0.89
0
1.01
6.25
2.5
0.06
1.28
3.78
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Vila Nova
ChủHòaKhách
Sport Club do Recife
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vila NovaSo Sánh Sức MạnhSport Club do Recife
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 8%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie B-3] Vila Nova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271368333245348.1%
141130241136178.6%
1323892191315.4%
623177933.3%
[BRA Serie B-4] Sport Club do Recife
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261277342643446.2%
138232313261061.5%
13454111317330.8%
6240851033.3%

Thành tích đối đầu

Vila Nova            
Chủ - Khách
Sport Club do RecifeVila Nova
Vila NovaSport Club do Recife
Sport Club do RecifeVila Nova
Vila NovaSport Club do Recife
Sport Club do RecifeVila Nova
Sport Club do RecifeVila Nova
Vila NovaSport Club do Recife
Vila NovaSport Club do Recife
Sport Club do RecifeVila Nova
Vila NovaSport Club do Recife
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D226-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 91.693.504.95B0.900.750.98BX
BRA D203-08-230 - 1
(0 - 0)
6 - 52.213.053.35B0.930.250.95BX
BRA D218-06-231 - 0
(1 - 0)
3 - 51.853.354.15B0.850.51.03BX
BRA D206-11-220 - 0
(0 - 0)
5 - 52.792.802.74H0.9500.92HX
BRA D218-07-220 - 0
(0 - 0)
9 - 02.032.983.95H1.030.50.85TX
BRA D217-11-190 - 0
(0 - 0)
5 - 41.423.756.70H0.8310.99TX
BRA D221-08-190 - 2
(0 - 0)
5 - 62.542.932.90B0.8201.06BT
BRA D226-11-110 - 1
(0 - 0)
- 4.953.401.60B1.03-0.750.83BX
BRA D223-08-112 - 0
(2 - 0)
- 1.553.505.85B0.9610.90BX
BRA D209-11-101 - 1
(0 - 1)
- 2.303.202.65H0.7501.12HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:18% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Vila Nova            
Chủ - Khách
Vila NovaSC Paysandu Para
Ituano SPVila Nova
Ponte PretaVila Nova
Vila NovaSantos
Vila NovaAvai FC
Amazonas FCVila Nova
Coritiba PRVila Nova
Vila NovaGoias
Vila NovaMirassol
Botafogo SPVila Nova
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D206-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 72.063.103.65H1.060.50.82TT
BRA D227-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 43.353.202.12H1.03-0.250.85BX
BRA D224-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 82.333.152.99B1.030.250.85BH
BRA D218-07-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.973.052.40H0.80-0.251.08BH
BRA D214-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 52.313.153.05T1.020.250.86TT
BRA D209-07-241 - 2
(1 - 0)
16 - 42.353.152.96T1.060.250.82TT
BRA D229-06-241 - 1
(0 - 0)
13 - 41.833.304.35H0.830.51.05TH
BRA D223-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 72.503.052.68T0.8701.01TX
BRA D220-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 92.633.002.71T0.9100.97TX
BRA D216-06-241 - 0
(1 - 0)
10 - 52.162.873.25B0.870.251.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Sport Club do Recife            
Chủ - Khách
SantosSport Club do Recife
Sport Club do RecifePonte Preta
Chapecoense SCSport Club do Recife
Sport Club do RecifeAmerica MG
Guarani SPSport Club do Recife
Botafogo SPSport Club do Recife
Sport Club do RecifeGremio Novorizontin
CearaSport Club do Recife
Sport Club do RecifeMirassol
Sport Club do RecifeSC Paysandu Para
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D203-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 21.643.705.000.830.751.05X
BRA D227-07-243 - 1
(1 - 1)
4 - 31.743.504.550.970.750.91T
BRA D223-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 53.053.202.280.88-0.251.00H
BRA D213-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 32.083.203.500.800.251.08X
BRA D207-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.973.052.400.80-0.251.08X
BRA D229-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.873.152.421.1100.78H
BRA D224-06-241 - 2
(0 - 2)
10 - 41.683.504.600.890.750.99T
BRA D221-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.353.152.961.060.250.82X
BRA D216-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 41.823.404.250.820.51.06X
BRA D211-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.504.105.900.9110.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Vila NovaSo sánh số liệuSport Club do Recife
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Vila Nova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Sport Club do Recife
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Vila Nova
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem2XemXem6XemXem11XemXem10.5%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem1XemXem5XemXem4XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sport Club do Recife
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vila Nova
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng57610517
Chủ04510413
Khách5310014
Sport Club do Recife
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng310121715
Chủ05111410
Khách3501035
Chi tiết về HT/FT
Vila Nova
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100560205
Chủ100530100
Khách000030105
Sport Club do Recife
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng411411032
Chủ201300011
Khách210111021
Thời gian ghi bàn thắng
Vila Nova
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2111033605
Chủ1111022504
Khách1000011101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2111011502
Chủ1111000501
Khách1000011001
Sport Club do Recife
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1041111445
Chủ1020101333
Khách0021010112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1041100232
Chủ1020100220
Khách0021000012
3 trận sắp tới
Vila Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D221-08-2024KháchOperario Ferroviario PR4 ngày
BRA D224-08-2024ChủAmerica MG7 ngày
BRA D231-08-2024KháchGremio Novorizontin14 ngày
Sport Club do Recife
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D221-08-2024ChủCoritiba PR4 ngày
BRA D224-08-2024KháchBrusque FC7 ngày
BRA D231-08-2024ChủItuano SP14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vila Nova
Chấn thương
Án treo giò
Sport Club do Recife
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng46.2% [12]
  • [6] 22.2%Hòa26.9% [12]
  • [8] 29.6%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [11] 40.7%Thắng15.4% [4]
  • [3] 11.1%Hòa19.2% [5]
  • [0] 0.0%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    32 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Vila Nova VS Sport Club do Recife ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues