[Mal WL-] USFAS (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 5 | 9 | 33.3% |
[Mal WL-] AS DE Mande (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | 66.7% |
USFAS (W) |
Chủ - Khách |
---|
AS DE Mande (W)USFAS (W) |
USFAS (W)AS DE Mande (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WL | 11-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
Mal WL | 13-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
USFAS (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WL | 26-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
Mal WL | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
Mal WL | 08-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
Mal WL | 27-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
Mal WL | 17-05-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
Mal WL | 19-01-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
Mal WL | 11-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
Mal WL | 04-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
Mal WL | 13-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | B | ||||||||
Mal WL | 10-06-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS DE Mande (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WL | 22-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
Mal WL | 18-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
Mal WL | 13-03-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Mal WL | 28-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
CAF WC | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 2 | 4.60 | 3.60 | 1.53 | 0.96 | -0.75 | 0.74 | X | ||
CAF WC | 09-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 14 | 3.30 | 3.25 | 1.97 | 0.79 | -0.5 | 0.97 | T | ||
CAF WC | 06-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WL | 02-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
Mal WL | 11-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
Mal WL | 29-12-22 | 1 - 10 (1 - 6) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
USFAS (W) |
USFAS (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|