[INT CF-] TuS Bersenbruck |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 14 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] VfL Osnabrück |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 16 | 4 | 16.7% |
TuS Bersenbruck |
Chủ - Khách |
---|
TuS BersenbruckVfL Osnabruck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-06-21 | 0 - 7 (0 - 4) | 2 - 9 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
TuS Bersenbruck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | B | ||||||||
GER Reg | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GER Reg | 05-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 30-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 6 | 5.70 | 4.85 | 1.30 | T | 0.83 | -1.5 | 0.87 | T | T |
GER OBW | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
GER OBW | 12-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
GER D5 | 20-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | 2.12 | 3.70 | 2.46 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
GER OBW | 16-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | H | ||||||||
GER OBW | 02-03-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 2 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
VfL Osnabrück |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D2 | 19-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.88 | 3.90 | 2.10 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
GER D2 | 12-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.25 | 6.50 | 10.50 | 0.87 | 1.75 | 1.01 | T | ||
GER D2 | 07-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | 3.20 | 3.90 | 2.08 | 1.04 | -0.25 | 0.84 | T | ||
GER D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | 1.68 | 4.40 | 4.40 | 0.85 | 0.75 | 1.03 | X | ||
GER D2 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.88 | 3.55 | 2.38 | 0.81 | -0.25 | 1.07 | T | ||
GER D2 | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.52 | 4.90 | 5.30 | 0.82 | 1 | 1.06 | T | ||
GER D2 | 07-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | 2.78 | 3.70 | 2.38 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | X | ||
GER D2 | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | 2.03 | 3.75 | 3.45 | 1.03 | 0.5 | 0.85 | X | ||
INT CF | 21-03-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D2 | 15-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.55 | 4.10 | 1.90 | 0.98 | -0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
TuS Bersenbruck |
TuS Bersenbruck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERC | 17-08-2024 | Chủ | SC Freiburg | 42 ngày |