Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Servette |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Etoile Carouge |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 12 | 66.7% |
Servette |
Chủ - Khách |
---|
Etoile CarougeServette |
Etoile CarougeServette |
Etoile CarougeServette |
Etoile CarougeServette |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-06-14 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 09-07-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 02-02-13 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SUI Cup | 17-10-09 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Servette |
Chủ - Khách |
---|
MonacoServette |
ServetteLugano |
LuganoServette |
ServetteYoung Boys |
FC ZurichServette |
St. GallenServette |
ServetteWinterthur |
WinterthurServette |
ServetteGrasshopper |
BaselServette |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.85 | 3.80 | 3.15 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
SUI Cup | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | 2.21 | 3.50 | 2.94 | H | 0.97 | 0.25 | 0.91 | T | X |
SUI SL | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.47 | 3.65 | 2.49 | T | 0.93 | 0 | 0.95 | T | X |
SUI SL | 20-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.06 | 3.95 | 2.93 | B | 0.84 | 0.25 | 1.04 | B | X |
SUI SL | 15-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.64 | 3.55 | 2.38 | B | 1.04 | 0 | 0.84 | B | T |
SUI SL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.33 | 3.90 | 2.54 | H | 0.86 | 0 | 1.02 | H | X |
SUI SL | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 1 | 1.53 | 4.30 | 5.10 | T | 0.93 | 1 | 0.95 | T | T |
SUI Cup | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.82 | 3.40 | 2.31 | T | 0.82 | -0.25 | 1.06 | T | X |
SUI SL | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.49 | 4.40 | 5.40 | T | 0.86 | 1 | 1.02 | T | X |
SUI SL | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | 3.10 | 3.65 | 2.07 | B | 1.05 | -0.25 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Etoile Carouge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.04 | 3.60 | 2.61 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 26-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 11 | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.46 | 4.45 | 4.80 | 0.76 | 1 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Servette |
Servette |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI SL | 21-07-2024 | Khách | Luzern | 8 ngày |
SUI SL | 24-07-2024 | Chủ | Young Boys | 11 ngày |
SUI SL | 28-07-2024 | Chủ | Yverdon | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI CL | 19-07-2024 | Khách | Schaffhausen | 6 ngày |
SUI CL | 26-07-2024 | Chủ | Neuchatel Xamax | 13 ngày |
SUI CL | 03-08-2024 | Khách | Bellinzona | 21 ngày |