[INT CF-] Zaglebie Lubin B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Carina Gubin |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
Zaglebie Lubin B |
Chủ - Khách |
---|
Zaglebie Lubin BCarina Gubin |
Zaglebie Lubin BCarina Gubin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
Pol L3 | 16-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Zaglebie Lubin B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 8 | B | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 8 | 2.83 | 3.65 | 1.91 | B | 0.79 | -0.5 | 0.91 | B | T |
POL D2 | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | 1.43 | 4.35 | 5.70 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | T |
POL D2 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
POL D2 | 11-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.46 | 3.50 | 2.33 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | T |
POL D2 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | B | ||||||||
POL D2 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
POL D2 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.59 | 3.55 | 2.31 | T | 1.02 | 0 | 0.80 | T | T |
POL D2 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
POL D2 | 09-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | 1.37 | 4.45 | 6.00 | T | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Carina Gubin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 08-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 31-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 9 | 2.19 | 3.75 | 2.52 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | ||
Pol L3 | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 03-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.90 | 3.40 | 3.05 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
Pol L3 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Zaglebie Lubin B |
Zaglebie Lubin B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 14-07-2024 | Chủ | Miedz Legnica II | 0 ngày |
POL D2 | 20-07-2024 | Khách | Wisla Pulawy | 6 ngày |
POL D2 | 27-07-2024 | Chủ | KS Wieczysta Krakow | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|