[GER Regionalliga-] DJK Vilzing |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | 12 | 66.7% |
[GER Regionalliga-] Te Cu Kukuh Atta Seip |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 6 | 9 | 50.0% |
DJK Vilzing |
Chủ - Khách |
---|
DJK VilzingTurkgucu Munchen |
Turkgucu MunchenDJK Vilzing |
DJK VilzingTurkgucu Munchen |
Turkgucu MunchenDJK Vilzing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 11-05-24 | 7 - 0 (5 - 0) | - | T | ||||||||
GER Reg | 17-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.90 | 3.55 | 3.20 | H | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | X |
GER Reg | 25-04-23 | 3 - 2 (2 - 1) | - | 2.92 | 3.65 | 2.07 | T | 0.99 | -0.25 | 0.85 | T | T |
GER Reg | 24-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.90 | 3.65 | 3.15 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
DJK Vilzing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 22-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 2 | T | ||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | 1.42 | 4.40 | 5.30 | B | 0.98 | 1.25 | 0.84 | B | T |
GER Reg | 11-05-24 | 7 - 0 (5 - 0) | - | T | ||||||||
GER Reg | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | 2.26 | 3.45 | 2.59 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
GER Reg | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.41 | 4.40 | 5.30 | B | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | X |
GER Reg | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.31 | 3.50 | 2.49 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
GER Reg | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.26 | 4.95 | 8.10 | T | 0.89 | 1.5 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Te Cu Kukuh Atta Seip |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
INT CF | 25-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
GER Reg | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
GER Reg | 11-05-24 | 7 - 0 (5 - 0) | - | T | ||||||||
GER Reg | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
GER Reg | 26-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
GER Reg | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DJK Vilzing |
DJK Vilzing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-08-2024 | Khách | TSV Schwaben Augsburg | 7 ngày |
GER Reg | 10-08-2024 | Chủ | Wacker Burghausen | 14 ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Khách | SpVgg Ansbach | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-08-2024 | Chủ | FC Augsburg II | 7 ngày |
GER Reg | 10-08-2024 | Khách | TSV Aubstadt | 14 ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Chủ | SpVgg Hankofen-Hailing | 21 ngày |