[INT CF-] BFC Viktoria 1889 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] RSV Eintracht |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | 33.3% |
BFC Viktoria 1889 |
Chủ - Khách |
---|
RSV EintrachtBFC Viktoria 1889 |
RSV EintrachtBFC Viktoria 1889 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 2 | 3.60 | 4.00 | 1.69 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | T |
INT CF | 13-07-22 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
BFC Viktoria 1889 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | 12.50 | 7.70 | 1.06 | B | 0.87 | -2.5 | 0.83 | B | X |
INT CF | 28-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 3 | 1.24 | 5.70 | 7.10 | T | 0.84 | 1.75 | 0.92 | T | X |
GER LS | 25-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.28 | 5.10 | 6.80 | T | 0.86 | 1.5 | 0.96 | T | X |
GER Reg | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.46 | 4.50 | 4.75 | H | 0.99 | 1.25 | 0.77 | T | T |
GER Reg | 12-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | 2.21 | 3.70 | 2.53 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
GER Reg | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.79 | 3.75 | 3.40 | T | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | X |
GER LS | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.50 | 4.00 | 4.25 | H | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 28-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | 1.61 | 4.05 | 4.00 | T | 0.85 | 0.75 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | 2.88 | 3.50 | 2.06 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%
RSV Eintracht |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | 2.67 | 3.90 | 1.93 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | X | ||
GER OBW | 01-06-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.77 | 3.85 | 3.10 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | ||
GER OBW | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
GER OBW | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
GER OBW | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
GER OBW | 25-02-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
GER OBW | 17-02-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 04-02-24 | 7 - 1 (6 - 0) | 9 - 7 | |||||||||
INT CF | 09-01-24 | 9 - 2 (7 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
GER LS | 17-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.25 | 5.50 | 7.20 | 0.94 | 1.75 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
BFC Viktoria 1889 |
BFC Viktoria 1889 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERC | 18-08-2024 | Chủ | Augsburg | 40 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|