Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
0.5
0.85
0.95
0.5
0.85
0.8
2.25
1
0.8
2.25
1
3.7
1.9
3.1
3.7
1.9
3.1
Live
0.95
0.5
0.85
0.95
0.5
0.85
0.8
2.25
1
0.8
2.25
1
3.7
1.9
3.1
3.7
1.9
3.1
10
0:1
0.95
0.5
0.85
-0.98
0.5
0.77
-0.95
2.25
0.75
-0.98
3.25
0.77
1.9
3.6
3.4
3.6
4
1.72
HT
0:1
0.87
0.25
0.92
0.92
0.25
0.87
-0.98
2.25
0.77
0.97
2.25
0.82
6
3.5
1.57
5.5
3.5
1.57
70
0:2
-0.77
0.25
0.6
-0.74
0.25
0.57
0.77
1.5
-0.98
0.77
2.5
-0.98
10
3.75
1.36
26
13
1.04
76
0:3
-0.73
0.25
0.55
0.65
0
-0.83
0.87
2.5
0.92
-0.95
3.5
0.75
77
0:3
-
-
-
-
-
-
-
-
26
13
1.03
67
41
1
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
0.75
0
1.05
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Brondby IF (w) Sự kiện chính Fortuna Hjorring (w)
0
Phút
3
91'
Midfield
SubstitutionMaria ficzay
SubstitutionIda sort
91'
Midfield
Substitutionsigne christensen
SubstitutionAnastasia Pobegailo
Midfield
anisa saini Substitution
celine nergard emilie Substitution
82'
78'
Midfield
SubstitutionLaura frank
SubstitutionOgochukwu Joy Omega
75'
GoalAnastasia Pobegailo
70'
Goalashley riefner
Midfield
Agnete Nielsen Substitution
Frederikke bruun Substitution
62'
Midfield
tanja myrseth Substitution
Linnea Borbye Substitution
62'
Midfield
Tiffany Darunee Sornpao Substitution
Ann Kathrin Dilfer Substitution
62'
59'
Midfield
Substitutionanna farkas
Substitutionpernille pedersen
46'
Midfield
Substitutionashley riefner
Substitutionkaitlyn parcell
Midfield
mie karshoj Substitution
hafrun halldorsdottir Substitution
41'
hafrun halldorsdottirYellow card
26'
18'
Yellow cardIda sort
11'
GoalOgochukwu Joy Omega
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 77Tấn công65
  • 6Sút không trúng2
  • 0Thẻ đỏ0
  • 7Sút trúng8
  • 1Thẻ vàng1
  • 0Penalty0
  • 37TL kiểm soát bóng63
  • 4Góc2
  • 64Tấn công nguy hiểm41

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng117Bàn thắng11
4Bàn thua412Bàn thua10
5.33Phạt góc2.676.50Phạt góc3.70
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Brondby IF (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngFortuna Hjorring (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
11~20
21~30
31~40
41~45
46~50
51~60
61~70
71~80
81~90

Brondby IF (w) VS Fortuna Hjorring (w) ngày 11-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues