[BRA Campeonato Gaucho 2-] GA Farroupilha |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | 9 | 50.0% |
[BRA Campeonato Gaucho 2-] Uniao Frederiquense RS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 | 33.3% |
GA Farroupilha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
Brazil DDL | 04-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
Brazil DDL | 27-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | T | ||||||||
Brazil DDL | 19-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
Brazil DDL | 28-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
Brazil DDL | 06-03-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.69 | 3.55 | 3.60 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Brazil DDL | 06-05-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 03-07-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.57 | 3.40 | 4.50 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
GA Farroupilha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 03-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | B | ||||||||
Brazil DDL | 30-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
Brazil DDL | 23-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | B | ||||||||
Brazil DDL | 19-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
Brazil DDL | 14-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
Brazil DDL | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
Brazil DDL | 05-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
Brazil DDL | 02-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
Brazil DDL | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Brazil DDL | 25-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Uniao Frederiquense RS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 03-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
Brazil DDL | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
Brazil DDL | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Brazil DDL | 19-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
Brazil DDL | 16-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
Brazil DDL | 09-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Brazil DDL | 05-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
Brazil DDL | 02-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
Brazil DDL | 28-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
Brazil DDL | 24-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GA Farroupilha |
GA Farroupilha |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|