So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.92
2.25
0.90
0.85
3.75
0.95
1.13
7.00
10.50
Live
1.02
2.5
0.86
0.83
3.75
1.03
1.13
7.70
12.00
Run
5.00
0.25
0.08
5.00
6.5
0.06
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.93
2.25
0.93
0.88
3.75
0.98
1.17
7.00
12.00
Live
0.95
2.5
0.85
1.00
4
0.80
1.12
7.50
15.00
Run
2.70
0.25
0.26
4.25
6.5
0.16
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.94
2.25
0.92
0.88
3.75
0.96
1.16
7.30
12.00
Live
0.77
2.25
1.17
0.77
3.75
1.14
1.13
8.30
14.00
Run
5.00
0.25
0.09
5.55
6.5
0.05
1.01
10.00
100.00
188betSớm
0.93
2.25
0.91
0.86
3.75
0.96
1.13
7.00
10.50
Live
1.04
2.5
0.86
0.99
4
0.89
1.12
7.80
12.50
Run
5.26
0.25
0.09
5.26
6.5
0.07
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
1.00
2.25
0.90
0.93
3.75
0.95
1.16
6.80
10.00
Live
1.07
2.5
0.85
0.90
3.75
1.00
1.14
7.80
12.50
Run
4.54
0.25
0.12
3.84
6.5
0.16
1.30
4.59
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Vikingur Reykjavik
ChủHòaKhách
HK Kopavogs
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vikingur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhHK Kopavogs
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu9%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622285833.3%
[Besta-deild karla-] HK Kopavogs
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213918733.3%

Thành tích đối đầu

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
HK KopavogsVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsVikingur Reykjavik
HK KopavogsVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR05-05-243 - 1
(1 - 0)
0 - 87.205.401.26B0.84-1.750.98BT
ICE PR13-08-236 - 1
(4 - 0)
16 - 41.345.106.30T0.961.50.86TT
ICE PR21-05-231 - 2
(0 - 1)
3 - 114.704.401.56T0.90-10.98HH
ICE LC19-02-223 - 1
(2 - 0)
7 - 1T
ICE PR11-09-213 - 0
(1 - 0)
6 - 51.414.806.10T0.931.250.95TH
ICE PR13-07-210 - 0
(0 - 0)
2 - 83.853.901.77H0.90-0.750.98BX
ICE PR21-09-201 - 1
(0 - 0)
8 - 41.713.853.60H0.900.750.92TX
ICE PR12-07-200 - 2
(0 - 1)
6 - 22.613.752.13T0.85-0.250.97TX
ICE PR01-09-191 - 3
(0 - 1)
5 - 92.163.452.88T0.850.251.03TT
ICE PR14-06-192 - 1
(2 - 1)
2 - 11.983.453.10T0.990.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
KA AkureyriVikingur Reykjavik
Shamrock RoversVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikShamrock Rovers
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Stjarnan GardabaerVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikFylkir
Vikingur ReykjavikFylkir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR20-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 73.203.851.82B1.00-0.50.82BX
UEFA CL16-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 62.353.252.58B0.8201.00BT
UEFA CL09-07-240 - 0
(0 - 0)
17 - 22.033.603.05H0.790.251.03TX
ICE CUP03-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 21.454.354.90H0.8011.02TX
ICE PR30-06-242 - 1
(2 - 0)
4 - 61.354.805.80T0.811.251.01TX
ICE PR27-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 43.003.851.89T0.93-0.50.89TT
ICE PR22-06-241 - 1
(1 - 1)
10 - 31.464.604.60H1.011.250.81TX
ICE PR18-06-242 - 2
(0 - 1)
7 - 32.473.852.20H1.0200.80HT
ICE CUP13-06-243 - 1
(2 - 0)
2 - 101.275.307.00T0.771.50.99TT
ICE PR02-06-245 - 2
(2 - 1)
5 - 31.176.209.20T0.9020.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

HK Kopavogs            
Chủ - Khách
HK KopavogsVestri
HafnarfjordurHK Kopavogs
AkranesHK Kopavogs
HK KopavogsKA Akureyri
HK KopavogsStjarnan Gardabaer
Fram ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsBreidablik
FylkirHK Kopavogs
HK KopavogsValur Reykjavik
FylkirHK Kopavogs
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR20-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 92.293.752.410.8600.96X
ICE PR15-07-243 - 1
(1 - 1)
14 - 21.265.406.900.981.750.84T
ICE PR06-07-248 - 0
(4 - 0)
6 - 11.504.404.450.8610.96T
ICE PR28-06-241 - 2
(0 - 0)
4 - 153.153.801.860.96-0.50.86X
ICE PR22-06-244 - 3
(2 - 1)
4 - 73.804.051.641.01-0.750.81T
ICE PR18-06-241 - 2
(1 - 0)
14 - 41.594.104.000.810.751.01X
ICE PR02-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 45.705.001.340.85-1.50.97X
ICE PR27-05-243 - 1
(2 - 0)
6 - 82.023.702.830.810.251.01T
ICE PR21-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 144.604.501.470.99-10.77X
ICE CUP16-05-243 - 1
(3 - 1)
9 - 102.843.652.021.01-0.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Vikingur ReykjavikSo sánh số liệuHK Kopavogs
  • 19Tổng số ghi bàn12
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn28
  • 1.1Trung bình mất bàn2.8
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
HK Kopavogs
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vikingur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
HK Kopavogs
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vikingur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng154051816
Chủ01303128
Khách1410268
HK Kopavogs
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng56211710
Chủ3301146
Khách2320034
Chi tiết về HT/FT
Vikingur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng810221001
Chủ600010000
Khách210211001
HK Kopavogs
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300026103
Chủ200014001
Khách100012102
Thời gian ghi bàn thắng
Vikingur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3614405353
Chủ1602301241
Khách2012104112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3401202101
Chủ1400200000
Khách2001002101
HK Kopavogs
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0222111413
Chủ0120111103
Khách0102000310
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0222000301
Chủ0120000101
Khách0102000200
3 trận sắp tới
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL01-08-2024KháchEgnatia4 ngày
ICE PR06-08-2024KháchHafnarfjordur9 ngày
ICE PR11-08-2024ChủVestri14 ngày
HK Kopavogs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR07-08-2024ChủKR Reykjavik10 ngày
ICE PR11-08-2024KháchValur Reykjavik14 ngày
ICE PR19-08-2024ChủFylkir22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vikingur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò
HK Kopavogs
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Vikingur Reykjavik VS HK Kopavogs ngày 29-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues