[FIFA World Cup qualification (CAF)-] Guinea Bissau |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
[FIFA World Cup qualification (CAF)-] Egypt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 9 | 33.3% |
Guinea Bissau |
Chủ - Khách |
---|
Guinea BissauEgypt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 15-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 7.50 | 3.90 | 1.37 | B | 0.76 | -1.25 | 1.00 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Guinea Bissau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.56 | 3.15 | 6.30 | H | 0.79 | 0.75 | 0.97 | T | X |
INT FRL | 25-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 2.19 | 3.15 | 3.25 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
CAF NC | 22-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 9.00 | 4.40 | 1.28 | B | 1.03 | -1.25 | 0.79 | B | X |
CAF NC | 18-01-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.05 | 2.94 | 3.10 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
CAF NC | 13-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.19 | 5.30 | 11.00 | B | 0.93 | 1.75 | 0.83 | B | X |
INT FRL | 06-01-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 2 - 1 | 1.58 | 3.35 | 5.20 | B | 0.76 | 0.75 | 1.06 | B | T |
WCPAF | 20-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 15.00 | 5.90 | 1.13 | T | 1.00 | -1.75 | 0.76 | B | X |
WCPAF | 17-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.82 | 3.10 | 4.05 | H | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | H |
INT FRL | 13-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.69 | 3.25 | 4.50 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Egypt |
Chủ - Khách |
---|
EgyptBurkina Faso |
EgyptCroatia |
EgyptNew Zealand |
EgyptDemocratic Rep Congo |
Cape VerdeEgypt |
EgyptGhana |
EgyptMozambique |
EgyptTanzania |
Sierra LeoneEgypt |
EgyptDjibouti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 06-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.39 | 3.90 | 6.70 | 1.02 | 1.25 | 0.74 | T | ||
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 5 | 3.25 | 3.25 | 2.05 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | ||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.59 | 3.45 | 4.95 | 0.77 | 0.75 | 1.05 | X | ||
CAF NC | 28-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 2.20 | 2.90 | 3.10 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | H | ||
CAF NC | 22-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | 6.90 | 4.00 | 1.38 | 0.80 | -1.25 | 1.02 | T | ||
CAF NC | 18-01-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.96 | 2.82 | 3.50 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | ||
CAF NC | 14-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.30 | 4.35 | 8.00 | 1.04 | 1.5 | 0.72 | T | ||
INT FRL | 07-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.16 | 5.80 | 11.50 | 0.85 | 1.75 | 0.97 | X | ||
WCPAF | 19-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 15.50 | 5.60 | 1.17 | 0.88 | -1.75 | 0.88 | X | ||
WCPAF | 16-11-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | 1.01 | 14.50 | 21.00 | 0.79 | 3.75 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%
Guinea Bissau |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Egypt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guinea Bissau |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Egypt |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Sierra Leone | 280 ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Chủ | Burkina Faso | 287 ngày |
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Sierra Leone | 448 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Ethiopia | 280 ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Chủ | Sierra Leone | 287 ngày |
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Ethiopia | 448 ngày |