Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] Dinamo Vladivostok |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 4 | 15 | 83.3% |
[RUS FNL2-] SKA Khabarovsk II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | 4 | 16.7% |
Dinamo Vladivostok |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 14-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
RUS D2 | 27-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | 2.92 | 3.35 | 1.96 | T | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | X |
RUS D2 | 22-09-22 | 1 - 3 (1 - 0) | - | 3.20 | 3.10 | 1.94 | T | 0.76 | -0.5 | 0.94 | T | T |
RUS D2 | 18-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.58 | 3.60 | 4.15 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
RUS D2 | 22-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.24 | 2.99 | 2.71 | H | 0.73 | 0 | 0.87 | H | X |
RUS D2 | 23-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Dinamo Vladivostok |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 07-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 01-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 25-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.68 | 3.55 | 2.02 | T | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | X |
RUS D2 | 19-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 13-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 07-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.44 | 3.80 | 5.20 | T | 0.82 | 1 | 0.88 | T | X |
RUS D2 | 01-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
RUS D2 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 0 | T | ||||||||
RUS D2 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
SKA Khabarovsk II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 07-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 25-06-24 | 3 - 5 (3 - 2) | - | |||||||||
RUS D2 | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 13-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.74 | 3.45 | 3.50 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | ||
RUS D2 | 07-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.76 | 3.35 | 3.50 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
RUS D2 | 01-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
RUS D2 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dinamo Vladivostok |
Dinamo Vladivostok |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 04-08-2024 | Khách | Kvant Obninsk | 7 ngày |
RUS D2 | 11-08-2024 | Chủ | Strogino Moscow | 14 ngày |
RUS D2 | 25-08-2024 | Khách | FK Khimki B | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 04-08-2024 | Chủ | FK Khimki B | 7 ngày |
RUS D2 | 11-08-2024 | Khách | Kompozit | 14 ngày |
RUS D2 | 18-08-2024 | Chủ | FK Spartak Tambov | 21 ngày |