[BRA Youth League-] Atletico GO (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | 6 | 33.3% |
[BRA Youth League-] Fluminense RJ (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
Atletico GO (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Fluminense RJ (Youth)Atletico GO (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 30-06-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 1.68 | 3.40 | 3.85 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Atletico GO (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 24-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
Bra YL | 17-07-24 | 6 - 3 (1 - 1) | 8 - 9 | B | ||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | B | ||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Bra YL | 18-06-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
Bra YL | 29-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
Bra YL | 22-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Bra YL | 14-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | H | ||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fluminense RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 23-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Bra YL | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Bra YL | 18-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
Bra YL | 30-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
Bra YL | 22-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
Bra YL | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico GO (Youth) |
Atletico GO (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 07-08-2024 | Khách | Goias (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 14-08-2024 | Khách | Corinthians Paulista (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 21-08-2024 | Chủ | Botafogo RJ (Youth) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Palmeiras (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 14-08-2024 | Khách | Internacional RS U20 | 14 ngày |
Bra YL | 21-08-2024 | Chủ | Sao Paulo (Youth) | 21 ngày |