So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Celtic FC
ChủHòaKhách
Glasgow Rangers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic FCSo Sánh Sức MạnhGlasgow Rangers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-] Celtic FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201671466.7%
[SCO Premiership-] Glasgow Rangers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211281150.0%

Thành tích đối đầu

Celtic FC            
Chủ - Khách
Glasgow RangersCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Glasgow RangersCeltic FC
Glasgow RangersCeltic FC
Glasgow RangersCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Glasgow RangersCeltic FC
Glasgow RangersCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Celtic FCGlasgow Rangers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR07-04-243 - 3
(0 - 2)
3 - 22.093.902.89H0.880.251.00TT
SCO PR30-12-232 - 1
(1 - 0)
4 - 22.133.603.00T0.900.250.98TT
SCO PR03-09-230 - 1
(0 - 1)
6 - 22.333.652.66T1.080.250.80TX
SCO PR13-05-233 - 0
(2 - 0)
5 - 52.683.602.33B0.80-0.251.08BT
SCOFAC30-04-230 - 1
(0 - 1)
7 - 62.783.652.25T0.88-0.251.00TX
SCO PR08-04-233 - 2
(1 - 1)
4 - 31.823.853.70T1.040.750.84TT
SCO LC26-02-231 - 2
(0 - 1)
8 - 43.003.551.97T1.07-0.250.75TT
SCO PR02-01-232 - 2
(0 - 1)
5 - 42.603.502.45H1.0000.88HT
SCO PR03-09-224 - 0
(3 - 0)
3 - 41.893.503.75T0.890.50.99TT
SCO PR01-05-221 - 1
(1 - 0)
2 - 72.123.353.25H0.860.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Celtic FC            
Chủ - Khách
DundeeCeltic FC
AberdeenCeltic FC
Celtic FCSaint Mirren
Glasgow RangersCeltic FC
LivingstonCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Celtic FCLivingston
Heart of MidlothianCeltic FC
Celtic FCDundee
MotherwellCeltic FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR28-04-241 - 2
(0 - 1)
8 - 87.705.601.29T1.04-1.50.84BX
SCOFAC20-04-242 - 2
(1 - 1)
8 - 84.954.201.47H0.97-10.85BT
SCO PR13-04-243 - 0
(0 - 0)
11 - 11.216.4010.50T1.0420.84TX
SCO PR07-04-243 - 3
(0 - 2)
3 - 22.093.902.89H0.880.251.00TT
SCO PR31-03-240 - 3
(0 - 0)
0 - 810.506.201.22T1.03-1.750.85TX
SCO PR16-03-243 - 1
(1 - 0)
10 - 21.166.9013.50T0.9020.98TT
SCOFAC10-03-244 - 2
(2 - 1)
7 - 41.088.0014.50T0.942.50.88TT
SCO PR03-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 74.804.301.56B0.90-10.98BX
SCO PR28-02-247 - 1
(6 - 0)
5 - 51.216.1011.00T0.861.751.02TT
SCO PR25-02-241 - 3
(1 - 0)
4 - 47.305.101.33T0.90-1.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Saint MirrenGlasgow Rangers
Glasgow RangersHeart of Midlothian
DundeeGlasgow Rangers
Ross CountyGlasgow Rangers
Glasgow RangersCeltic FC
Glasgow RangersHibernian
Glasgow RangersBenfica
HibernianGlasgow Rangers
BenficaGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR28-04-241 - 2
(1 - 1)
4 - 86.604.801.390.98-1.250.90H
SCOFAC21-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 71.274.957.600.901.50.92X
SCO PR17-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 97.805.401.300.99-1.50.89X
SCO PR14-04-243 - 2
(0 - 1)
3 - 1710.506.101.221.01-1.750.87T
SCO PR07-04-243 - 3
(0 - 2)
3 - 22.093.902.89H0.880.251.00TT
SCO PR30-03-243 - 1
(2 - 1)
9 - 41.275.608.501.021.750.86T
UEFA EL14-03-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.643.702.331.0700.81X
SCOFAC10-03-240 - 2
(0 - 1)
7 - 86.604.801.310.83-1.50.99X
UEFA EL07-03-242 - 2
(1 - 2)
14 - 41.634.004.600.810.751.01T
SCO PR02-03-241 - 2
(0 - 1)
15 - 21.177.0012.000.8721.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Celtic FCSo sánh số liệuGlasgow Rangers
  • 30Tổng số ghi bàn17
  • 3.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem44.1%XemXem16XemXem47.1%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Glasgow Rangers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem15XemXem2XemXem17XemXem44.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Celtic FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem18XemXem1XemXem15XemXem52.9%XemXem11XemXem32.4%XemXem22XemXem64.7%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem4XemXem22.2%XemXem14XemXem77.8%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Glasgow Rangers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem20XemXem2XemXem12XemXem58.8%XemXem13XemXem38.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem11XemXem64.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Celtic FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4661353448
Chủ233442022
Khách233911426
Glasgow Rangers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3711943638
Chủ134632121
Khách247311517
Chi tiết về HT/FT
Celtic FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1621740202
Chủ810420001
Khách811320201
Glasgow Rangers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng2101211224
Chủ1100100113
Khách1001111111
Thời gian ghi bàn thắng
Celtic FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng968745107521
Chủ4455236427
Khách52322243314
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng8433224202
Chủ4222012001
Khách4211212201
Glasgow Rangers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng669691641116
Chủ4243813449
Khách2453103077
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6574203013
Chủ4231202011
Khách2343001002
3 trận sắp tới
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR15-05-2024KháchKilmarnock4 ngày
SCO PR18-05-2024ChủSaint Mirren7 ngày
Glasgow Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR14-05-2024ChủDundee3 ngày
SCO PR18-05-2024KháchHeart of Midlothian7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Celtic FC
Chấn thương
Án treo giò
Glasgow Rangers
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Celtic FC VS Glasgow Rangers ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues