So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-5] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3016212494750553.3%
151014292031466.7%
15618202719640.0%
65011681583.3%
[SER Super liga-7] Mladost Lucani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3011712304040736.7%
15744191525746.7%
154381125151026.7%
6204711633.3%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.403.202.56B0.8500.97BX
SER D129-10-234 - 1
(1 - 0)
6 - 31.743.453.95T0.970.750.85TT
INT CF10-01-231 - 1
(1 - 1)
3 - 112.483.352.39H0.9100.85HX
SER D130-10-220 - 0
(0 - 0)
6 - 62.313.302.61H0.7901.03HX
SER D117-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 32.573.152.41T0.9700.85TX
SER D126-04-220 - 0
(0 - 0)
10 - 52.083.153.10H0.840.250.92TX
SER D108-11-211 - 2
(0 - 1)
6 - 62.063.252.79B0.850.250.85BT
SER D118-07-210 - 1
(0 - 0)
12 - 21.523.755.10T1.0210.80TX
SER D109-05-152 - 3
(1 - 1)
6 - 46.804.501.33B1.00-1.250.82BT
SER D108-11-140 - 0
(0 - 0)
1 - 41.503.605.70H0.750.751.07TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
FK Vozdovac BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Radnicki 1923 KragujevacFK Spartak Zlatibor Voda
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Napredak Krusevac
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Zeleznicar Pancevo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D128-04-241 - 4
(0 - 3)
2 - 33.953.501.73T0.80-0.750.96TT
SER CUP24-04-240 - 1
(0 - 0)
- 2.413.352.46B0.8600.90BX
SER D120-04-244 - 3
(2 - 3)
5 - 52.633.302.28T1.0500.77TT
SER D115-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 22.813.302.17T0.88-0.250.94TT
SER CUP11-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 32.193.252.83T0.980.250.84TT
SER D107-04-243 - 1
(1 - 1)
4 - 7T
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.403.202.56B0.8500.97BX
SER D130-03-243 - 1
(2 - 0)
6 - 71.953.353.25T0.950.50.87TT
SER D117-03-245 - 0
(2 - 0)
7 - 01.107.2014.00B0.922.250.90BT
SER D113-03-243 - 0
(0 - 0)
7 - 11.783.453.70T0.780.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Habitpharm JavorMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Novi PazarMladost Lucani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D126-04-244 - 1
(2 - 1)
5 - 31.424.155.701.041.250.78T
SER D122-04-243 - 1
(1 - 0)
6 - 42.203.102.930.950.250.87T
SER D115-04-241 - 2
(1 - 0)
6 - 42.083.253.050.840.250.98T
SER D108-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.133.152.990.880.250.94X
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.403.202.56B0.8500.97BX
SER D130-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 32.123.202.960.870.250.95T
SER D117-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 96.904.401.330.96-1.250.86X
SER D112-03-244 - 1
(1 - 0)
4 - 81.394.305.900.951.250.81T
SER D108-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 53.353.301.940.88-0.50.94X
SER D103-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 51.903.403.350.900.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 22Tổng số ghi bàn10
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem20XemXem2XemXem9XemXem64.5%XemXem21XemXem67.7%XemXem9XemXem29%XemXem
15XemXem12XemXem0XemXem3XemXem80%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem19XemXem0XemXem13XemXem59.4%XemXem14XemXem43.8%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem16XemXem5XemXem10XemXem51.6%XemXem12XemXem38.7%XemXem8XemXem25.8%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
621333.3%Xem583.3%00.0%Xem
Mladost Lucani
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem17XemXem8XemXem7XemXem53.1%XemXem10XemXem31.2%XemXem9XemXem28.1%XemXem
16XemXem9XemXem5XemXem2XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem18.8%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Radnicki 1923 Kragujevac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000253
Chủ0000122
Khách0000131
Mladost Lucani
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101022
Chủ0001012
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Radnicki 1923 Kragujevac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000100
Chủ000000100
Khách100000000
Mladost Lucani
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Radnicki 1923 Kragujevac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120101002
Chủ1010001001
Khách0110100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000000
Chủ1000000000
Khách0100000000
Mladost Lucani
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100101001
Chủ0000101001
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100100000
Chủ0000100000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D108-05-2024KháchBacka Topola6 ngày
SER D112-05-2024KháchCrvena Zvezda10 ngày
SER D118-05-2024ChủVojvodina Novi Sad16 ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D108-05-2024ChủCrvena Zvezda6 ngày
SER D112-05-2024KháchPartizan Belgrade10 ngày
SER D118-05-2024ChủBacka Topola16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Án treo giò
Mladost Lucani
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 53.3%Thắng36.7% [11]
  • [2] 6.7%Hòa23.3% [11]
  • [12] 40.0%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [10] 33.3%Thắng13.3% [4]
  • [1] 3.3%Hòa10.0% [3]
  • [4] 13.3%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bị ghi
    47 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    40
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn 50.00% [5]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Radnicki 1923 Kragujevac VS Mladost Lucani ngày 02-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues