Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CZE Women's Liga -8] Pardubice (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 70 | 2 | 8 | 0.0% |
7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 25 | 2 | 8 | 0.0% |
7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 45 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 19 | 8 | 33.3% |
[CZE Women's Liga -5] FC Viktoria Plzen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 33 | 20 | 5 | 42.9% |
7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 14 | 10 | 5 | 42.9% |
7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 19 | 10 | 5 | 42.9% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% |
Pardubice (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 20-04-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 11 - 3 | T | ||||||||
CZE W1 | 21-10-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 3 | B | ||||||||
CZE W1 | 19-08-23 | 6 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 14-05-22 | 8 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 24-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
CZE W1 | 06-03-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 12 - 1 | B | ||||||||
CZE W1 | 26-09-21 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 12 | H | ||||||||
CZE W1 | 07-03-21 | 4 - 2 (3 - 2) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 05-09-20 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 02-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pardubice (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
CZE W1 | 27-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 20-04-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 11 - 3 | T | ||||||||
CZE W1 | 30-03-24 | 10 - 0 (5 - 0) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
CZE W1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CZE W1 | 10-03-24 | 10 - 0 (6 - 0) | 13 - 1 | B | ||||||||
Cz WC | 02-03-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 5 - 11 | B | ||||||||
CZE W1 | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
CZE W1 | 05-11-23 | 7 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Viktoria Plzen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CZE W1 | 20-04-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 11 - 3 | T | ||||||||
CZE W1 | 30-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
CZE W1 | 23-03-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
CZE W1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CZE W1 | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
Cz WC | 02-03-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
CZE W1 | 11-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
CZE W1 | 04-11-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
CZE W1 | 21-10-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pardubice (w) |
Pardubice (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 18-05-2024 | Khách | Banik Ostrava (W) | 7 ngày |
CZE W1 | 25-05-2024 | Chủ | Horni Herspice (W) | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 18-05-2024 | Khách | Horni Herspice (W) | 7 ngày |
CZE W1 | 25-05-2024 | Chủ | Banik Ostrava (W) | 14 ngày |