Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] FK Volna Nizhegorodskaya |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 16.7% |
[RUS FNL2-] FK Orenburg-2 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
FK Volna Nizhegorodskaya |
Chủ - Khách |
---|
FK Orenburg-2FK Volna Nizhegorodskaya |
FK Volna NizhegorodskayaFK Orenburg-2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 30-04-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 4.50 | 3.75 | 1.58 | T | 1.01 | -0.75 | 0.81 | T | T |
RUS D2 | 20-09-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Volna Nizhegorodskaya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 10-06-22 | 0 - 6 (0 - 6) | - | 9.10 | 5.00 | 1.23 | B | 0.97 | -1.5 | 0.79 | B | T |
RUS D2 | 04-06-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 27-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 22-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.33 | 4.15 | 4.75 | H | 0.80 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
FK Orenburg-2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
RUS D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 09-11-23 | 4 - 4 (2 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 28-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 22-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 15-10-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Volna Nizhegorodskaya |
FK Volna Nizhegorodskaya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 01-06-2024 | Khách | FC Lada Togliatti | 7 ngày |
RUS D2 | 08-06-2024 | Chủ | Uralets Nizhny Tagil | 14 ngày |
RUS D2 | 15-06-2024 | Chủ | Sokol Kazan | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 01-06-2024 | Chủ | Sokol Kazan | 7 ngày |
RUS D2 | 08-06-2024 | Khách | Nosta Novotroitsk | 14 ngày |
RUS D2 | 15-06-2024 | Chủ | Dinamo Barnaul | 21 ngày |