Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 -0.25 0.83 0.98 -0.25 0.83 | 0.83 2.5 0.98 0.83 2.5 0.98 | 3.4 3 2.05 3.4 3 2.05 |
Live | 0.98 -0.25 0.83 0.98 -0.25 0.83 | 0.83 2.5 0.98 0.83 2.5 0.98 | 3.4 3 2.05 3.4 3 2.05 |
07 1:0 | 1 -0.25 0.8 -0.98 -0.25 0.77 | 0.8 2.25 1 0.8 3.25 1 | 3.4 3.4 2.1 1.8 3.75 4 |
08 0:0 | -0.98 -0.25 0.77 0.95 -0.25 0.85 | 0.8 3.25 1 0.8 2.25 1 | 1.8 3.75 4 3.25 3.4 2.1 |
34 0:1 | - - - - | 0.95 1.75 0.85 0.97 2.75 0.82 | 4.33 3 1.95 11 5.5 1.22 |
35 0:1 | 0.82 -0.5 0.97 0.87 -0.25 0.92 | - - - - | |
HT 0:1 | 1 -0.25 0.8 0.97 -0.25 0.82 | 0.77 2.25 -0.98 0.75 2.25 -0.95 | |
54 0:2 | 0.92 -0.25 0.87 0.9 -0.25 0.9 | 0.72 2 -0.93 0.75 3 -0.95 | 15 5.5 1.18 29 17 1.02 |
86 0:3 | -0.6 0 0.45 -0.57 0 0.42 | -0.5 2.5 0.37 -0.41 3.5 0.3 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Slovakia (w)4-4-24-3-3Serbia (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Slovakia (w) Sự kiện chính Serbia (w)
0
Phút
4
94'
nina matejic
87'
miljana ivanovic
86'
Alegra Poljak
michaela ferencova
martina surnovska
82'
71'
Sara pavlovic
Jovana·Damnjanovic
Katerina vredikova
Patricia Hmirova
70'
lenka mazuchova
sofia anna skerdova
70'
64'
nina matejic
Dina Blagojevic
62'
Vesna Milivojevic
Jana Vojtekova
61'
58'
miljana ivanovic
E. Petrović
Victoria kalaberova
laura zemberyova
58'
55'
Tyla-Jay Vlajnic
ludmila matavkova
49'
35'
Jovana·Damnjanovic
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50TL kiểm soát bóng50
- 133Tấn công108
- 0Penalty0
- 6Góc2
- 0Sút trúng3
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ0
- 75Tấn công nguy hiểm60
- 3Sút không trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 5 | 18 | Bàn thắng | 16 |
1 | Bàn thua | 4 | 9 | Bàn thua | 10 |
5.33 | Phạt góc | 5.33 | 4.30 | Phạt góc | 5.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Slovakia (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngSerbia (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25