So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.76
3.25
1.06
0.95
4.25
0.85
1.01
12.00
19.50
Live
0.90
3.5
0.92
0.95
4.25
0.85
1.01
12.50
19.00
Run
1.72
0.25
0.38
2.50
2.5
0.18
1.01
12.00
19.00
BET365Sớm
-
-
-
1.00
4.25
0.80
1.03
15.00
41.00
Live
0.90
3.5
0.90
0.97
4.25
0.82
1.03
15.00
41.00
Run
2.55
0.25
0.27
4.75
2.5
0.14
1.00
29.00
101.00
Mansion88Sớm
0.69
3.25
1.05
0.87
4.25
0.87
-
-
-
Live
0.86
3.5
0.98
1.03
4.25
0.79
-
-
-
Run
2.27
0.25
0.28
4.54
2.5
0.12
-
-
-
188betSớm
0.77
3.25
1.07
0.96
4.25
0.86
1.01
12.00
19.50
Live
0.91
3.5
0.93
0.96
4.25
0.86
1.01
12.50
19.00
Run
1.25
0.25
0.64
1.69
2.5
0.41
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.85
3.5
0.99
0.97
4.25
0.85
-
-
-
Run
2.17
0.25
0.30
3.03
2.5
0.15
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Wales (w)
ChủHòaKhách
Kosovo (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wales (w)So Sánh Sức MạnhKosovo (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Wales (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301531250.0%
[UEFA Women's Championship-] Kosovo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204411633.3%

Thành tích đối đầu

Wales (w)            
Chủ - Khách
Kosovo (W)Wales (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-240 - 6
(0 - 2)
0 - 521.0010.001.03T0.94-2.750.82TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Wales (w)            
Chủ - Khách
Ukraine (W)Wales (W)
Wales (W)Ukraine (W)
Kosovo (W)Wales (W)
Wales (W)Croatia (W)
Ireland (W)Wales (W)
Wales (W)Germany (W)
Wales (W)Iceland (W)
Denmark (W)Wales (W)
Germany (W)Wales (W)
Wales (W)Denmark (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 104.453.751.59H0.93-0.750.77BT
UEFACW31-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 11.384.206.20H0.951.250.81TX
UEFACW09-04-240 - 6
(0 - 2)
0 - 521.0010.001.03T0.94-2.750.82TT
UEFACW05-04-244 - 0
(1 - 0)
6 - 11.205.509.30T0.881.750.88TT
INT FRL27-02-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.062.963.35T0.790.251.03TH
UEFA WNL05-12-230 - 0
(0 - 0)
7 - 618.007.901.07H1.00-2.250.82BX
UEFA WNL01-12-231 - 2
(0 - 1)
6 - 22.143.153.00B0.890.250.93BT
UEFA WNL31-10-232 - 1
(2 - 0)
7 - 01.175.8011.00B0.771.750.99TH
UEFA WNL27-10-235 - 1
(1 - 1)
20 - 11.058.6018.50B0.872.50.89BT
UEFA WNL26-09-231 - 5
(0 - 2)
2 - 34.053.251.77B0.81-0.751.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Kosovo (w)            
Chủ - Khách
Croatia (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)Croatia (W)
Kosovo (W)Wales (W)
Ukraine (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)India (W)
Kosovo (W)Estonia (W)
China Hong Kong (W)Kosovo (W)
Kosovo (W)Bulgaria (W)
Kosovo (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Kosovo (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.423.956.000.7410.96X
UEFACW31-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 23.803.451.760.77-0.750.99X
UEFACW09-04-240 - 6
(0 - 2)
0 - 521.0010.001.03T0.94-2.750.82TT
UEFACW05-04-242 - 0
(2 - 0)
6 - 61.117.1013.000.912.250.85X
INT FRL27-02-241 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL24-02-243 - 0
(3 - 0)
-
INT FRL21-02-240 - 1
(0 - 0)
-
UEFA WNL01-12-235 - 1
(1 - 1)
6 - 31.873.353.450.870.50.95T
UEFA WNL31-10-233 - 1
(3 - 0)
5 - 31.265.007.800.851.50.91T
UEFA WNL27-10-230 - 2
(0 - 2)
5 - 64.403.751.590.96-0.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Wales (w)So sánh số liệuKosovo (w)
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Wales (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Kosovo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Wales (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Kosovo (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wales (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng01102310
Chủ0100114
Khách0010126
Kosovo (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4000000
Chủ2000000
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
Wales (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000020
Chủ100000010
Khách100000010
Kosovo (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001003
Chủ000001001
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
Wales (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010113222
Chủ1000012100
Khách0010101122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000110
Chủ1000000100
Khách0010000010
Kosovo (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Wales (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Kosovo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Wales (w)
Chấn thương
Án treo giò
Kosovo (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 66.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 83.33% [5]

Wales (w) VS Kosovo (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues