Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Tajikistan Vysshaya Liga-2] Khujand |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 10 | 28 | 2 | 53.3% |
7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 10 | 7 | 42.9% |
8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 1 | 18 | 1 | 62.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-3] Ravshan Kulob |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 12 | 27 | 3 | 46.7% |
8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 3 | 19 | 2 | 75.0% |
7 | 1 | 5 | 1 | 7 | 9 | 8 | 6 | 14.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
Khujand |
Chủ - Khách |
---|
Ravshan KulobKhujand |
KhujandRavshan Kulob |
Ravshan KulobKhujand |
Ravshan KulobKhujand |
KhujandRavshan Kulob |
KhujandRavshan Kulob |
KhujandRavshan Kulob |
Ravshan KulobKhujand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 04-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 16-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 31-10-22 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 21-08-22 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | T | ||||||||
TAJ L1 | 12-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | H | ||||||||
TAJ L1 | 21-11-21 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 14-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 25-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khujand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
TAJ L1 | 10-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
TAJ L1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
TAJ L1 | 12-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 27-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 05-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AFC Cup | 22-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ravshan Kulob |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 15-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
TAJ SC | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
TAJ L1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
TAJ L1 | 06-04-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 18-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AFC Cup | 14-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.19 | 3.15 | 2.88 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | X | ||
TAJ L1 | 09-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Khujand |
Khujand |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 02-06-2024 | Khách | FC Istaravshan | 8 ngày |
TAJ L1 | 15-06-2024 | Chủ | FC Khatlon | 21 ngày |
TAJ L1 | 21-06-2024 | Khách | FC Kuktosh | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 02-06-2024 | Chủ | Khosilot Parkhar | 8 ngày |
TAJ L1 | 16-06-2024 | Khách | Regar-TadAZ Tursunzoda | 22 ngày |
TAJ L1 | 23-06-2024 | Chủ | FC Istiklol Dushanbe | 29 ngày |