Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kakkonen-] TPV Tampere |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
[FIN Kakkonen-] Vantaa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 10 | 50.0% |
TPV Tampere |
Chủ - Khách |
---|
TPV TampereVantaa |
VantaaTPV Tampere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 24-10-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | 4.55 | 4.60 | 1.47 | B | 0.80 | -1.25 | 1.02 | B | X |
FIN D3 A | 04-07-21 | 2 - 5 (2 - 2) | 5 - 7 | 1.34 | 4.85 | 5.90 | T | 1.01 | 1.5 | 0.81 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
TPV Tampere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 30-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | 1.51 | 4.15 | 4.60 | T | 0.92 | 1 | 0.90 | T | H |
FIN CUP | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
FIN D3 A | 24-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 1.43 | 4.90 | 4.70 | T | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | H |
FIN D3 A | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
FIN D3 A | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.38 | 3.75 | 2.31 | B | 0.91 | 0 | 0.85 | B | X |
FIN D3 A | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.46 | 3.80 | 2.22 | T | 1.01 | 0 | 0.81 | T | X |
INT CF | 17-02-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H | ||||||||
Finland K | 07-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 30-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | T | ||||||||
Finland K | 22-09-23 | 7 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
VantaaPoxyt |
Ilves Tampere IIVantaa |
VantaaHonka Espoo |
PoxytVantaa |
Inter Turku IIVantaa |
Tampere UnitedVantaa |
VantaaHPS |
PonnistajatVantaa |
VantaaGnistan Ogeli |
VantaaMPS Atletico Malmi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 28-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
FIN D3 A | 25-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.63 | 3.80 | 2.09 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
FIN D3 A | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | 3.10 | 3.90 | 1.76 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
FIN D3 A | 13-04-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 8 - 4 | 1.80 | 3.80 | 3.00 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
FIN D3 A | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | 1.49 | 4.35 | 4.50 | 0.86 | 1 | 0.96 | X | ||
Finland K | 06-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
Finland K | 02-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
Finland K | 26-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
Finland K | 23-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
TPV Tampere |
TPV Tampere |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-05-2024 | Khách | EBK | 7 ngày |
FIN D3 A | 19-05-2024 | Chủ | Inter Turku II | 14 ngày |
FIN D3 A | 25-05-2024 | Khách | Honka Espoo | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-05-2024 | Chủ | P-Iirot | 7 ngày |
FIN D3 A | 18-05-2024 | Khách | HJS Akatemia | 13 ngày |
FIN D3 A | 26-05-2024 | Chủ | FC Ilves-Kissat | 21 ngày |