Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN FA Cup-] Dalian K'un City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
[CHN FA Cup-] Yunnan Yukun |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
Dalian K'un City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Dalian K'un City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
CHA D2 | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 3 | 1.25 | 5.00 | 6.70 | B | 0.77 | 1.5 | 0.93 | T | X |
CHA D2 | 10-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 2 | 1.71 | 3.50 | 3.55 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | H | ||||||||
CHA D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CHA D2 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
CFC | 17-03-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Yunnan Yukun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 8 | 4.10 | 3.30 | 1.75 | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | ||
CHA D1 | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.53 | 3.10 | 2.47 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
CHA D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.06 | 3.10 | 3.20 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X | ||
CHA D1 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | 1.23 | 5.20 | 8.70 | 1.00 | 1.75 | 0.82 | X | ||
CHA D1 | 05-04-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 6 - 8 | 8.00 | 4.35 | 1.31 | 0.99 | -1.25 | 0.83 | T | ||
CHA D1 | 30-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 8 - 3 | 3.45 | 2.94 | 1.92 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | ||
CHA D1 | 23-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.41 | 3.80 | 6.70 | 0.80 | 1 | 1.02 | T | ||
CHA D1 | 16-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 2.02 | 3.10 | 3.35 | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T | ||
CHA D1 | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.95 | 3.45 | 1.65 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 22-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Dalian K'un City |
Dalian K'un City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 25-05-2024 | Khách | ShaanXi Union | 8 ngày |
CHA D2 | 01-06-2024 | Chủ | Langfang City of Glory | 15 ngày |
CHA D2 | 09-06-2024 | Chủ | Shandong Taishan B | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 25-05-2024 | Khách | Shanghai Jiading Huilong | 8 ngày |
CHA D1 | 01-06-2024 | Khách | Suzhou Dongwu | 15 ngày |
CHA D1 | 08-06-2024 | Chủ | Shijiazhuang Kungfu | 22 ngày |