So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.96
0.90
2.25
0.86
1.58
3.55
4.85
Live
0.75
1
1.09
0.75
2.25
1.07
1.41
4.15
6.50
Run
1.36
0.25
0.57
3.33
4.5
0.12
1.88
2.21
7.40
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.93
2.25
0.88
1.60
3.70
4.75
Live
0.80
1.25
1.00
0.95
2.5
0.85
1.36
4.50
7.00
Run
0.30
0
2.45
7.75
4.5
0.07
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.77
0.75
0.99
0.90
2.25
0.86
1.58
3.55
4.85
Live
0.41
0.75
1.63
0.64
2.25
1.19
1.39
4.15
6.50
Run
0.26
0
2.17
4.00
4.5
0.05
-
-
-
188betSớm
0.81
0.75
0.97
0.91
2.25
0.87
1.58
3.55
4.85
Live
0.76
1
1.11
0.76
2.25
1.08
1.41
4.15
6.50
Run
1.36
0.25
0.59
3.44
4.5
0.13
1.88
2.21
7.40
SbobetSớm
0.79
0.75
1.03
0.90
2.25
0.90
1.55
3.39
4.94
Live
0.81
0.75
1.03
0.92
2.25
0.90
1.31
4.31
8.00
Run
1.23
0.25
0.65
4.16
4.5
0.10
1.82
2.27
7.60

Bên nào sẽ thắng?

Athletic Club MG
ChủHòaKhách
Ypiranga(RS)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Athletic Club MGSo Sánh Sức MạnhYpiranga(RS)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie C-] Athletic Club MG
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301261250.0%
[BRA Serie C-] Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

Athletic Club MG            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Athletic Club MG            
Chủ - Khách
Floresta CEAthletic Club MG
Ferroviaria SPAthletic Club MG
Athletic Club MGConfianca SE
TombenseAthletic Club MG
Nautico (PE)Athletic Club MG
Athletic Club MGLondrina PR
FigueirenseAthletic Club MG
Sao Jose PoA RSAthletic Club MG
Athletic Club MGSao Bernardo
Sampaio CorreaAthletic Club MG
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D317-08-241 - 3
(0 - 3)
7 - 63.303.052.13T0.96-0.250.86TT
BRA D310-08-241 - 1
(1 - 0)
0 - 72.302.952.89H1.040.250.78TH
BRA D303-08-243 - 0
(1 - 0)
1 - 11.413.956.30T0.7811.04TT
BRA D327-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.563.152.56H0.9100.91HH
BRA D321-07-242 - 2
(0 - 1)
2 - 112.203.202.84H0.950.250.87TT
BRA D313-07-242 - 1
(1 - 0)
10 - 101.813.253.85T0.810.51.01TT
BRA D307-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 102.483.102.68H0.8401.00HX
BRA D304-07-240 - 1
(0 - 1)
10 - 52.643.152.36T1.0200.80TX
BRA D329-06-241 - 4
(0 - 3)
3 - 51.793.253.90B0.790.50.97BT
BRA D326-06-243 - 1
(3 - 0)
0 - 62.593.102.43B0.9400.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Ypiranga(RS)            
Chủ - Khách
Ypiranga(RS)Sampaio Correa
Floresta CEYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Caxias RS
Ypiranga(RS)Ferroviaria SP
Nautico (PE)Ypiranga(RS)
Ypiranga(RS)Botafogo PB
Aparecidense GOYpiranga(RS)
Volta RedondaYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Ferroviario CE
Atletico ParanaenseYpiranga(RS)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D317-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.903.054.100.900.50.92X
BRA D312-08-242 - 2
(0 - 0)
7 - 42.362.862.881.080.250.74T
BRA D307-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 101.803.203.950.800.51.02X
BRA D304-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.342.723.251.020.250.80X
BRA D331-07-241 - 2
(1 - 0)
13 - 21.803.304.100.800.51.02T
BRA D328-07-242 - 2
(0 - 0)
9 - 42.143.003.100.880.250.94T
BRA D324-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.123.002.900.890.250.81X
BRA D321-07-243 - 0
(2 - 0)
6 - 62.033.103.251.030.50.79T
BRA D317-07-242 - 0
(0 - 0)
9 - 91.543.605.701.0510.77X
Copa do Brasil13-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 21.165.9011.001.0220.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Athletic Club MGSo sánh số liệuYpiranga(RS)
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Athletic Club MG
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem12XemXem3XemXem3XemXem66.7%XemXem12XemXem66.7%XemXem4XemXem22.2%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
651083.3%Xem466.7%00.0%Xem
Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Athletic Club MG
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem4XemXem22.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
Ypiranga(RS)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
60240.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Athletic Club MG
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng182521917
Chủ03140611
Khách15112136
Ypiranga(RS)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng66411615
Chủ1521039
Khách5120136
Chi tiết về HT/FT
Athletic Club MG
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng810320013
Chủ400300001
Khách410020012
Ypiranga(RS)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500340105
Chủ300320001
Khách200020104
Thời gian ghi bàn thắng
Athletic Club MG
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2904432156
Chủ0401112134
Khách2503320022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2601111113
Chủ0400101101
Khách2201010012
Ypiranga(RS)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1014024315
Chủ0012003114
Khách1002021201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1013022111
Chủ0012002111
Khách1001020000
3 trận sắp tới
Athletic Club MG
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Ypiranga(RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Athletic Club MG
Chấn thương
Án treo giò
Ypiranga(RS)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Athletic Club MG
Đội hình ()
Dự bị
Ypiranga(RS)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Athletic Club MG VS Ypiranga(RS) ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues