So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.76
0.25
1.00
0.89
1.75
0.87
2.05
2.84
3.60
Live
0.76
0.5
1.06
0.99
2
0.81
1.78
2.77
5.00
Run
0.57
0
1.33
3.57
2.5
0.08
1.07
6.90
26.00
BET365Sớm
1.03
0.5
0.78
1.03
2
0.78
1.95
2.60
4.50
Live
0.80
0.5
1.00
0.80
1.75
1.00
1.80
2.70
5.50
Run
0.67
0
1.15
6.80
3.5
0.09
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.69
0.25
1.07
0.92
2
0.84
2.00
2.70
4.00
Live
0.77
0.5
1.03
1.08
2
0.72
1.77
2.74
5.30
Run
0.66
0
1.22
3.84
2.5
0.14
1.08
5.40
82.00
188betSớm
0.77
0.25
1.01
0.90
1.75
0.88
2.05
2.84
3.60
Live
0.77
0.5
1.07
1.00
2
0.82
1.76
2.87
4.95
Run
0.58
0
1.35
3.44
2.5
0.11
1.07
6.90
26.00
SbobetSớm
0.86
0.5
0.98
1.04
2
0.78
1.86
2.93
4.13
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.66
0
1.21
4.00
2.5
0.11
1.08
5.80
38.00

Bên nào sẽ thắng?

9 de Octubre
ChủHòaKhách
San Antonio(ECU)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
9 de OctubreSo Sánh Sức MạnhSan Antonio(ECU)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-] 9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60425840.0%
[ECU Campeonato Serie B-] San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614167716.7%

Thành tích đối đầu

9 de Octubre            
Chủ - Khách
San Antonio(ECU)9 de Octubre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D217-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.403.102.63B0.8201.00BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

9 de Octubre            
Chủ - Khách
Cuniburo FC9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
Guayaquil City9 de Octubre
9 de OctubreLeones del Norte
CD Vargas Torres9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
9 de OctubreChacaritas SC
San Antonio(ECU)9 de Octubre
9 de OctubreCuniburo FC
Gualaceo SC9 de Octubre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D206-06-243 - 1
(3 - 1)
4 - 31.603.504.75B0.800.750.90BT
ECU D229-05-242 - 2
(0 - 0)
10 - 52.112.993.20H0.840.250.98TT
ECU D222-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6H
ECU D215-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 01.573.604.85H0.810.751.01TX
ECU D209-05-242 - 1
(0 - 0)
2 - 5B
ECU D202-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.353.152.66H0.7901.03HX
ECU D224-04-241 - 0
(1 - 0)
1 - 61.683.303.95T0.900.750.80TX
ECU D217-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.403.102.63B0.8201.00BX
ECU D210-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 82.043.103.25T0.780.251.04TX
ECU D205-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

San Antonio(ECU)            
Chủ - Khách
CD Independiente JuniorsSan Antonio(ECU)
Cuniburo FCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Guayaquil City
Manta FCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)CD Vargas Torres
Leones del NorteSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)9 de Octubre
Chacaritas SCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)CD Independiente Juniors
San Antonio(ECU)Cuniburo FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D229-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 81.394.056.401.021.250.80X
ECU D221-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.493.805.300.9410.88X
ECU D216-05-242 - 2
(1 - 2)
8 - 22.202.953.050.930.250.89T
ECU D208-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 42.063.053.250.800.250.96H
ECU D203-05-242 - 2
(0 - 2)
5 - 52.382.902.810.7501.07T
ECU D225-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 41.753.253.650.750.50.95X
ECU D217-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.403.102.63B0.8201.00BX
ECU D212-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 21.713.354.250.940.750.82X
ECU D203-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 123.203.152.051.03-0.250.79X
ECU D227-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.843.302.150.86-0.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

9 de OctubreSo sánh số liệuSan Antonio(ECU)
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
9 de Octubre
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
San Antonio(ECU)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
9 de Octubre
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4410033
Chủ3210022
Khách1200011
San Antonio(ECU)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4420035
Chủ1220024
Khách3200011
Chi tiết về HT/FT
9 de Octubre
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200032002
Chủ200031000
Khách000001002
San Antonio(ECU)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110230021
Chủ100110020
Khách010120001
Thời gian ghi bàn thắng
9 de Octubre
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110003120
Chủ1100000110
Khách0010003010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110003110
Chủ1100000100
Khách0010003010
San Antonio(ECU)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0120011201
Chủ0110011101
Khách0010000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0120011100
Chủ0110011000
Khách0010000100
3 trận sắp tới
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D212-06-2024KháchChacaritas SC3 ngày
ECU D219-06-2024KháchCD Independiente Juniors10 ngày
ECU D226-06-2024ChủCD Vargas Torres17 ngày
San Antonio(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D212-06-2024ChủLeones del Norte3 ngày
ECU D219-06-2024KháchCD Vargas Torres10 ngày
ECU D226-06-2024ChủManta FC17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

9 de Octubre
Chấn thương
Án treo giò
San Antonio(ECU)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

9 de Octubre
Đội hình ()
Dự bị
San Antonio(ECU)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

9 de Octubre VS San Antonio(ECU) ngày 10-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues