So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Box Hill (w)
ChủHòaKhách
Heidelberg United (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Box Hill (w)So Sánh Sức MạnhHeidelberg United (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS VIC Women's Premier League-] Box Hill (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105410316.7%
[AUS VIC Women's Premier League-] Heidelberg United (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131214733.3%

Thành tích đối đầu

Box Hill (w)            
Chủ - Khách
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL25-06-232 - 0
(1 - 0)
1 - 22.553.452.28T1.0200.80TX
AUS WPL08-04-233 - 2
(2 - 0)
7 - 31.205.908.20B0.9820.78TT
AUS WPL20-08-223 - 1
(0 - 0)
7 - 21.215.908.00B0.791.750.97BT
AUS WPL24-06-221 - 2
(0 - 0)
3 - 43.354.001.75B0.88-0.750.94BX
AUS WPL07-05-221 - 2
(1 - 1)
5 - 2T
AUS WPL17-04-212 - 6
(2 - 0)
1 - 9B
AUS WPL24-08-192 - 0
(1 - 0)
9 - 52.624.102.02T0.86-0.250.84TX
AUS WPL16-06-191 - 2
(1 - 1)
5 - 51.904.102.86T0.910.50.85TX
AUS WPL06-04-190 - 1
(0 - 1)
6 - 6T
AUS WPL22-07-183 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Box Hill (w)            
Chủ - Khách
Essendon Royals (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)FC Bulleen Lions (W)
Box Hill (W)Alamein (W)
Box Hill (W)Preston Lions (W)
Bentleigh Greens (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Brunswick Juventus (W)
Preston Lions (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Alamein (W)
Box Hill (W)Bayside United (W)
FC Bulleen Lions (W)Box Hill (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL27-04-242 - 1
(2 - 0)
7 - 61.713.903.55B0.900.750.92BX
AUS WPL19-04-240 - 3
(0 - 2)
3 - 64.404.301.52B0.91-10.91BX
AUS WPL05-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4T
AUS WPL29-03-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.083.802.65B0.900.250.86BX
AUS WPL23-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.883.801.85B0.85-0.50.85BX
AUS WPL15-03-241 - 2
(1 - 0)
3 - 52.213.652.54B1.040.250.78BH
AUS WPL18-08-231 - 5
(0 - 3)
1 - 12.033.552.89T0.810.250.95TT
AUS WPL11-08-230 - 2
(0 - 1)
6 - 12.144.052.46B0.970.250.79BX
AUS WPL21-07-232 - 1
(0 - 1)
5 - 32.123.852.58T0.970.250.85TX
AUS WPL17-07-233 - 0
(3 - 0)
6 - 31.793.753.40B0.790.50.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Heidelberg United (w)            
Chủ - Khách
Heidelberg United (W)South Melbourne (W)
Boroondara Eagles (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Calder United SC (W)
Heidelberg United (W)Essendon Royals (W)
FC Bulleen Lions (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Alamein (W)
Emerging Athlete Program (W)Heidelberg United (W)
Alamein (W)Heidelberg United (W)
Boroondara Eagles (W)Heidelberg United (W)
Southern United (W)Heidelberg United (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL27-04-241 - 2
(0 - 1)
8 - 52.043.902.690.840.250.98X
AUS WPL20-04-244 - 4
(3 - 1)
6 - 132.834.101.910.85-0.50.91T
AUS WPL06-04-243 - 2
(2 - 1)
5 - 32.873.701.990.98-0.250.78T
AUS WPL01-04-241 - 3
(0 - 1)
9 - 31.943.703.000.940.50.82T
AUS WPL23-03-243 - 1
(1 - 1)
7 - 32.213.752.500.7901.03T
AUS WPL15-03-242 - 0
(2 - 0)
5 - 12.453.802.241.0000.82X
AUS WPL18-08-233 - 2
(1 - 0)
-
AUS WPL05-08-237 - 2
(3 - 1)
5 - 52.133.802.570.940.250.88T
AUS WPL29-07-232 - 4
(2 - 1)
1 - 1
AUS WPL22-07-231 - 1
(0 - 0)
4 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Box Hill (w)So sánh số liệuHeidelberg United (w)
  • 11Tổng số ghi bàn21
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 17Tổng số mất bàn27
  • 1.7Trung bình mất bàn2.7
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Box Hill (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
50050.0%Xem00.0%480.0%Xem
Heidelberg United (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Box Hill (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem240.0%360.0%Xem
Heidelberg United (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Box Hill (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3200011
Chủ2100010
Khách1100001
Heidelberg United (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0311166
Chủ0211043
Khách0100123
Chi tiết về HT/FT
Box Hill (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001002002
Chủ001001001
Khách000001001
Heidelberg United (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001012
Chủ200000002
Khách000001010
Thời gian ghi bàn thắng
Box Hill (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0002001001
Chủ0002000001
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0002001000
Chủ0002000000
Khách0000001000
Heidelberg United (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2022000231
Chủ1012000030
Khách1010000201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2020000020
Chủ1010000020
Khách1010000000
3 trận sắp tới
Box Hill (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL11-05-2024KháchBoroondara Eagles (W)8 ngày
AUS WPL17-05-2024ChủSouth Melbourne (W)14 ngày
AUS WPL24-05-2024ChủCalder United SC (W)21 ngày
Heidelberg United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL11-05-2024ChủEmerging Athlete Program (W)8 ngày
AUS WPL17-05-2024KháchBrunswick Juventus (W)14 ngày
AUS WPL24-05-2024ChủBentleigh Greens (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Box Hill (w)
Chấn thương
Án treo giò
Heidelberg United (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Box Hill (w) VS Heidelberg United (w) ngày 03-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues