[Brasileirão Feminino-] Internacional (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 | 3 | 0.0% |
[Brasileirão Feminino-] Atletico Mineiro (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 | 1 | 0.0% |
Internacional (w) |
Chủ - Khách |
---|
Atletico Mineiro (W)Internacional(W) |
Atletico Mineiro (W)Internacional(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
B W Cup | 14-05-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 18-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.21 | 3.15 | 2.64 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Internacional (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | H | ||||||||
Brazil W L | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | H | ||||||||
Brazil W L | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 30-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 23-03-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 12 | B | ||||||||
Brazil W L | 20-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
Brazil W L | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
BSW C | 11-02-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 5 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 07-12-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | 1.04 | 8.00 | 14.50 | T | 0.80 | 2.5 | 0.90 | T | T |
INT CF | 06-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | 3.80 | 3.55 | 1.65 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Atletico Mineiro (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 05-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
Brazil W L | 01-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Brazil W L | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 13-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
Brazil W L | 29-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Brazil W L | 25-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 20-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 16-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Internacional (w) |
Internacional (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 12-06-2024 | Khách | Botafogo RJ(W) | 3 ngày |
Brazil W L | 22-06-2024 | Khách | Palmeiras SP (W) | 13 ngày |
Brazil W L | 26-06-2024 | Chủ | Santos (W) | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 12-06-2024 | Chủ | Kindermann (W) | 3 ngày |
Brazil W L | 22-06-2024 | Khách | Ferroviaria SP (W) | 13 ngày |
Brazil W L | 26-06-2024 | Chủ | Palmeiras SP (W) | 17 ngày |