So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-1.25
0.96
0.91
2.5
0.85
6.30
4.15
1.38
Live
0.75
-1.25
1.09
0.75
2.5
1.07
5.50
4.25
1.46
Run
0.38
-0.25
1.85
3.03
7.5
0.15
13.00
6.40
1.12
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.88
0.80
2.25
1.00
4.33
3.70
1.65
Live
0.95
-1.25
0.85
0.97
2.75
0.82
6.50
4.50
1.36
Run
2.70
0
0.26
3.65
7.5
0.18
51.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.75
0.86
0.91
2.25
0.85
6.80
4.10
1.38
Live
0.73
-1.25
1.12
0.99
2.75
0.83
5.30
3.95
1.47
Run
0.21
-0.25
2.43
3.22
7.5
0.18
17.00
5.30
1.15
188betSớm
0.81
-1.25
0.97
0.92
2.5
0.86
6.30
4.15
1.38
Live
1.01
-1.25
0.85
0.76
2.5
1.08
7.00
4.60
1.35
Run
0.46
-0.25
1.66
3.12
7.5
0.16
13.50
6.40
1.12
SbobetSớm
0.83
-1.25
0.99
0.90
2.5
0.90
6.60
4.02
1.38
Live
0.87
-1.25
0.97
1.02
2.75
0.80
6.80
4.19
1.36
Run
0.59
-0.25
1.33
2.12
7.5
0.33
11.50
5.90
1.15

Bên nào sẽ thắng?

BFC Daugavpils
ChủHòaKhách
FK Valmiera
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFC DaugavpilsSo Sánh Sức MạnhFK Valmiera
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021291266.7%
[LAT Higher League-] FK Valmiera
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201131466.7%

Thành tích đối đầu

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK ValmieraBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Valmiera
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK ValmieraBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Valmiera
BFC DaugavpilsFK Valmiera
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK ValmieraBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Valmiera
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.50T0.8710.95TX
INT CF02-03-244 - 0
(0 - 0)
- B
LAT D107-10-230 - 0
(0 - 0)
1 - 34.453.801.58H1.01-0.750.81BX
LAT D122-07-230 - 1
(0 - 1)
12 - 61.454.205.10T1.071.250.75TX
LAT D122-05-231 - 0
(1 - 0)
4 - 71.384.505.70B0.881.250.88TX
LAT D111-04-231 - 1
(0 - 0)
9 - 36.204.601.34H0.95-1.250.81BX
LAT D102-10-221 - 1
(1 - 1)
1 - 511.006.201.15H0.85-20.91BX
LAT D116-07-225 - 1
(1 - 0)
10 - 21.057.5016.00B0.752.250.95BT
LAT D109-05-221 - 0
(1 - 0)
7 - 31.225.109.20B0.781.50.98TX
LAT D102-04-220 - 0
(0 - 0)
4 - 176.604.401.29H0.95-1.250.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsRiga FC
Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsTukums-2000
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK Auda RigaBFC Daugavpils
Riga FCBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D124-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 58.805.001.23B0.99-1.50.83BX
LAT D120-05-245 - 0
(1 - 0)
11 - 01.195.8011.00B0.861.750.96BT
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.90T0.840.50.98TT
LAT D112-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 51.803.253.90T0.800.51.02TT
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.03T0.79-0.51.03TT
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 42.013.003.45T1.010.50.81TX
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.45H0.990.50.85TX
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.50T0.8710.95TX
LAT D117-04-241 - 0
(1 - 0)
12 - 31.893.103.70B0.890.50.87BX
LAT D112-04-242 - 0
(1 - 0)
10 - 01.126.4014.00B0.8820.94HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

FK Valmiera            
Chủ - Khách
FK LiepajaFK Valmiera
GrobinaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
Riga FCFK Valmiera
FK ValmieraRigas Futbola skola
Metta/LU RigaFK Valmiera
Tukums-2000FK Valmiera
FK ValmieraBFC Daugavpils
JelgavaFK Valmiera
FK ValmieraFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D124-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 44.903.551.580.99-0.750.83T
LAT D120-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 96.304.301.410.82-1.251.00X
LAT D115-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.143.003.150.870.250.95T
LAT D110-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 31.423.956.200.7911.03X
LAT D105-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 85.103.701.520.81-11.01X
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.350.92-1.250.90X
LAT D127-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 125.704.151.420.78-1.251.04T
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.50T0.8710.95TX
LAT D118-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 66.003.901.430.99-10.83T
LAT D114-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 11.523.705.101.0210.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

BFC DaugavpilsSo sánh số liệuFK Valmiera
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Valmiera
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
BFC Daugavpils
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Valmiera
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
BFC Daugavpils
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng64022117
Chủ2201276
Khách4201041
FK Valmiera
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng25620617
Chủ2130016
Khách04320511
Chi tiết về HT/FT
BFC Daugavpils
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600120014
Chủ400010011
Khách200110003
FK Valmiera
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500310123
Chủ100100112
Khách400210011
Thời gian ghi bàn thắng
BFC Daugavpils
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0145223111
Chủ0132222111
Khách0013001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0141111000
Chủ0130110000
Khách0011001000
FK Valmiera
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1022143343
Chủ0001012012
Khách1021131331
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1021122211
Chủ0001011001
Khách1020111210
3 trận sắp tới
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D115-06-2024KháchFK Liepaja14 ngày
LAT D121-06-2024ChủJelgava20 ngày
LAT D127-06-2024KháchGrobina26 ngày
FK Valmiera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D114-06-2024ChủTukums-200013 ngày
LAT D120-06-2024ChủMetta/LU Riga19 ngày
LAT D126-06-2024KháchRigas Futbola skola25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

BFC Daugavpils
Chấn thương
Án treo giò
FK Valmiera
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

BFC Daugavpils VS FK Valmiera ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues